KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/12/2023 |
3 9 3 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10-17-8-18-6-14-13-5 CP 87694 |
G.Nhất | 91575 |
G.Nhì | 75033 08536 |
G.Ba | 46248 65031 61731 92459 68147 45722 |
G.Tư | 8312 4054 7046 6146 |
G.Năm | 2837 7020 5316 7905 4018 9921 |
G.Sáu | 708 554 392 |
G.Bảy | 25 23 55 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/12/2023 |
5 7 5 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 16-9-5-11-4-6-2-15 CN 01716 |
G.Nhất | 77561 |
G.Nhì | 47720 88355 |
G.Ba | 58888 22091 21180 93030 49821 58663 |
G.Tư | 5620 5047 0428 6339 |
G.Năm | 7437 0630 4896 2937 8774 2334 |
G.Sáu | 663 164 416 |
G.Bảy | 13 07 17 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/12/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 02/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/12/2023 |
4 0 0 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 18-11-17-6-14-1-8-3 CM 87485 |
G.Nhất | 17336 |
G.Nhì | 51133 12554 |
G.Ba | 07135 21522 53104 80826 94365 61619 |
G.Tư | 1255 4461 1512 3977 |
G.Năm | 7172 5165 4923 7678 2530 2804 |
G.Sáu | 427 937 452 |
G.Bảy | 85 25 07 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/12/2023 |
3 0 1 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4-16-1-6-15-12-19-17 CL 12301 |
G.Nhất | 78982 |
G.Nhì | 02630 94374 |
G.Ba | 19187 84917 12364 34641 35984 38101 |
G.Tư | 0620 6862 5300 7618 |
G.Năm | 0918 6025 9110 3749 0894 8079 |
G.Sáu | 074 487 042 |
G.Bảy | 28 43 32 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/11/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/11/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/11/2023 |
4 2 6 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2-4-6-17-20-19-11-15 CK 07426 |
G.Nhất | 98379 |
G.Nhì | 36655 42158 |
G.Ba | 20547 19426 60986 16887 53632 79116 |
G.Tư | 8229 9619 1705 7002 |
G.Năm | 2436 1281 6999 0144 7407 1184 |
G.Sáu | 391 898 713 |
G.Bảy | 73 07 13 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/11/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 29/11/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 29/11/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 29/11/2023 |
8 9 5 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 17-13-10-2-15-6-18-11 CH 03141 |
G.Nhất | 42683 |
G.Nhì | 33410 77553 |
G.Ba | 40459 27342 45945 67889 05550 03883 |
G.Tư | 5665 3065 3233 2570 |
G.Năm | 8938 3480 2573 5139 2488 1808 |
G.Sáu | 378 618 017 |
G.Bảy | 05 90 42 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/11/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/11/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/11/2023 |
8 4 4 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 17-8-11-18-4-5-15-19 CG 11913 |
G.Nhất | 00010 |
G.Nhì | 45748 26907 |
G.Ba | 21383 29212 36806 31583 06432 05215 |
G.Tư | 5903 8499 5218 4870 |
G.Năm | 2036 5201 1028 1171 6609 2730 |
G.Sáu | 782 009 902 |
G.Bảy | 01 54 99 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep