KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/11/2013 |
2 4 7 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 82367 |
G.Nhất | 76929 |
G.Nhì | 98739 85647 |
G.Ba | 53357 65025 73926 21592 19555 43558 |
G.Tư | 8675 1670 4424 3331 |
G.Năm | 0493 9908 2472 5150 4466 1341 |
G.Sáu | 931 508 310 |
G.Bảy | 02 03 22 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/11/2013 |
2 8 7 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 42671 |
G.Nhất | 29424 |
G.Nhì | 92842 34189 |
G.Ba | 82079 01053 34699 72259 09860 13946 |
G.Tư | 9729 9559 3005 8724 |
G.Năm | 7321 3155 5161 5373 7732 0042 |
G.Sáu | 826 696 740 |
G.Bảy | 33 85 47 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/11/2013 |
9 1 3 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 88072 |
G.Nhất | 45447 |
G.Nhì | 38238 96489 |
G.Ba | 91942 31366 56371 62272 73828 51579 |
G.Tư | 3212 2732 9049 7850 |
G.Năm | 4894 3593 1818 1177 2600 4934 |
G.Sáu | 539 444 768 |
G.Bảy | 66 73 83 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/11/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 02/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/11/2013 |
1 9 0 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 89390 |
G.Nhất | 12931 |
G.Nhì | 06871 30915 |
G.Ba | 67708 41782 57998 80503 85740 10999 |
G.Tư | 1654 2269 6917 6090 |
G.Năm | 5583 9438 2782 3732 2122 5829 |
G.Sáu | 739 547 365 |
G.Bảy | 29 30 72 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/11/2013 |
0 8 9 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 59628 |
G.Nhất | 91588 |
G.Nhì | 07065 47164 |
G.Ba | 53124 42939 25695 19360 55567 73692 |
G.Tư | 2214 0360 5955 8030 |
G.Năm | 6081 8204 9197 2674 2905 1867 |
G.Sáu | 800 573 205 |
G.Bảy | 74 88 43 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/10/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 31/10/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 31/10/2013 |
1 4 6 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 57148 |
G.Nhất | 61867 |
G.Nhì | 71206 14573 |
G.Ba | 39382 12106 44482 15227 86023 31557 |
G.Tư | 9712 4330 4996 2856 |
G.Năm | 4346 6726 5032 2470 4964 8549 |
G.Sáu | 665 133 845 |
G.Bảy | 83 82 47 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/10/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/10/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 30/10/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/10/2013 |
0 0 2 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 00571 |
G.Nhất | 78610 |
G.Nhì | 62195 51761 |
G.Ba | 92131 35319 93786 01735 59105 11715 |
G.Tư | 7805 7465 3919 5461 |
G.Năm | 3494 3798 3715 3066 6277 8428 |
G.Sáu | 479 035 033 |
G.Bảy | 60 80 24 85 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep