KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/12/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/12/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/12/2014 |
3 1 8 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 00396 |
G.Nhất | 61575 |
G.Nhì | 85485 69823 |
G.Ba | 53897 15927 65723 69577 00122 27177 |
G.Tư | 9851 0029 1335 2845 |
G.Năm | 2798 3501 7509 4753 5016 9615 |
G.Sáu | 425 624 878 |
G.Bảy | 11 25 28 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/12/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/12/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/12/2014 |
1 7 9 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 16777 |
G.Nhất | 74584 |
G.Nhì | 42085 15877 |
G.Ba | 24654 19996 26522 27661 26930 49042 |
G.Tư | 3892 1275 7519 4241 |
G.Năm | 7368 6612 3716 8800 2542 3447 |
G.Sáu | 444 775 547 |
G.Bảy | 25 71 55 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/12/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/12/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/12/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/12/2014 |
6 7 9 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 02187 |
G.Nhất | 54808 |
G.Nhì | 80872 27326 |
G.Ba | 43531 06623 43648 86841 83079 41119 |
G.Tư | 3248 0155 3101 7407 |
G.Năm | 4123 0979 8493 0270 0522 3532 |
G.Sáu | 968 435 585 |
G.Bảy | 40 02 52 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/12/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/12/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/12/2014 |
7 6 6 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 29380 |
G.Nhất | 27404 |
G.Nhì | 83301 94683 |
G.Ba | 46203 44537 92409 14730 02097 34588 |
G.Tư | 6288 2789 7381 7008 |
G.Năm | 3794 8352 8206 5261 3959 4096 |
G.Sáu | 057 585 478 |
G.Bảy | 46 56 07 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/12/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/12/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/12/2014 |
9 9 5 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 66465 |
G.Nhất | 97850 |
G.Nhì | 35986 30546 |
G.Ba | 12828 45207 19385 79189 89970 31133 |
G.Tư | 4146 1373 5951 4091 |
G.Năm | 2804 2809 8542 1984 1069 9168 |
G.Sáu | 886 133 927 |
G.Bảy | 79 72 44 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/12/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/12/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 03/12/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/12/2014 |
0 5 6 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 76145 |
G.Nhất | 86654 |
G.Nhì | 48557 03617 |
G.Ba | 64616 48281 20138 28228 31565 41549 |
G.Tư | 1198 1029 9521 9138 |
G.Năm | 5771 7425 6506 4599 0606 2710 |
G.Sáu | 712 903 793 |
G.Bảy | 07 48 29 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/12/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/12/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/12/2014 |
0 6 0 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 96781 |
G.Nhất | 76108 |
G.Nhì | 33062 78950 |
G.Ba | 90453 97293 63533 68271 66779 43900 |
G.Tư | 9462 9443 7891 4773 |
G.Năm | 3693 3969 9800 1536 6443 5160 |
G.Sáu | 932 586 824 |
G.Bảy | 46 88 78 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep