KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/04/2021 |
9 1 0 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1AN-5AN-6AN-15AN-12AN-11AN 52070 |
G.Nhất | 62954 |
G.Nhì | 37646 88703 |
G.Ba | 04269 02791 35381 80397 16804 02753 |
G.Tư | 0651 7692 1233 6875 |
G.Năm | 7439 7249 5341 9918 3352 8215 |
G.Sáu | 262 484 531 |
G.Bảy | 93 83 95 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/04/2021 |
5 9 1 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8AM-9AM-11AM-14AM-2AM-15AM 63904 |
G.Nhất | 56240 |
G.Nhì | 48222 98507 |
G.Ba | 32353 37133 28267 86742 62636 80484 |
G.Tư | 9490 4218 8779 1522 |
G.Năm | 0179 6710 1978 3940 9894 6237 |
G.Sáu | 307 084 531 |
G.Bảy | 11 03 47 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/04/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 07/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/04/2021 |
6 1 4 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 5AL-12AL-7AL-15AL-6AL-8AL 97675 |
G.Nhất | 55528 |
G.Nhì | 55398 29818 |
G.Ba | 54673 41639 66052 64142 06759 99796 |
G.Tư | 2370 2784 4435 5716 |
G.Năm | 5498 3510 4504 0800 2973 2388 |
G.Sáu | 693 603 533 |
G.Bảy | 13 70 81 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/04/2021 |
9 5 0 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13AK-11AK-15AK-7AK-8AK-14AK 94659 |
G.Nhất | 32768 |
G.Nhì | 30053 32214 |
G.Ba | 82444 37646 05925 98134 53057 59774 |
G.Tư | 3093 7900 9644 2848 |
G.Năm | 4145 6351 2593 6611 6182 7360 |
G.Sáu | 947 201 559 |
G.Bảy | 44 45 01 74 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 05/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 05/04/2021 |
3 6 5 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6AH-10AH-8AH-7AH-4AH-5AH 06800 |
G.Nhất | 39251 |
G.Nhì | 67548 65874 |
G.Ba | 16912 12006 71395 44182 32715 94059 |
G.Tư | 8360 0691 7008 6286 |
G.Năm | 8957 2843 8568 1042 3781 4361 |
G.Sáu | 826 667 396 |
G.Bảy | 56 25 87 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/04/2021 |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12AG-14AG-4AG-10AG-15AG-6AG 16278 |
G.Nhất | 81109 |
G.Nhì | 23429 38390 |
G.Ba | 32435 42574 99911 09241 21291 55658 |
G.Tư | 4655 9197 2481 8641 |
G.Năm | 4142 1733 4329 9404 6699 3373 |
G.Sáu | 914 344 224 |
G.Bảy | 54 37 36 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/04/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 03/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/04/2021 |
8 9 8 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13AF-14AF-2AF-4AF-6AF-1AF 44110 |
G.Nhất | 17391 |
G.Nhì | 84538 71325 |
G.Ba | 62417 76030 75577 17381 07633 55283 |
G.Tư | 5308 6513 4361 3366 |
G.Năm | 6274 9435 6510 4763 6705 8537 |
G.Sáu | 391 286 595 |
G.Bảy | 03 28 67 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep