KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/04/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 03/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/04/2021 |
8 9 8 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13AF-14AF-2AF-4AF-6AF-1AF 44110 |
G.Nhất | 17391 |
G.Nhì | 84538 71325 |
G.Ba | 62417 76030 75577 17381 07633 55283 |
G.Tư | 5308 6513 4361 3366 |
G.Năm | 6274 9435 6510 4763 6705 8537 |
G.Sáu | 391 286 595 |
G.Bảy | 03 28 67 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/04/2021 |
8 1 7 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 10AE-2AE-15AE-7AE-3AE-1AE 01795 |
G.Nhất | 99808 |
G.Nhì | 58658 90819 |
G.Ba | 54406 82291 94848 61086 13666 06582 |
G.Tư | 6068 4967 7881 1343 |
G.Năm | 5616 5817 9615 1888 6782 6750 |
G.Sáu | 933 952 851 |
G.Bảy | 10 15 43 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/04/2021 |
7 7 9 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7AD-15AD-8AD-4AD-11AD-9AD 50393 |
G.Nhất | 32377 |
G.Nhì | 57201 27882 |
G.Ba | 05554 71829 21211 99596 51252 66003 |
G.Tư | 8236 6787 8798 1677 |
G.Năm | 8702 8801 3261 7137 7029 8319 |
G.Sáu | 105 622 618 |
G.Bảy | 65 72 07 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/03/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/03/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 31/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/03/2021 |
9 6 9 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 9AC-5AC-11AC-2AC-6AC-1AC 06996 |
G.Nhất | 71928 |
G.Nhì | 98750 07368 |
G.Ba | 91571 10665 00818 68013 49576 58931 |
G.Tư | 2288 6440 4456 9463 |
G.Năm | 3920 6744 4442 0492 7358 7055 |
G.Sáu | 578 779 351 |
G.Bảy | 16 39 03 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/03/2021
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/03/2021 |
9 0 9 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 2AB-4AB-13AB-14AB-6AB-10AB 49255 |
G.Nhất | 06649 |
G.Nhì | 23570 97897 |
G.Ba | 17815 78585 28443 63237 25403 81764 |
G.Tư | 0137 4313 4219 2492 |
G.Năm | 5514 5159 5418 2343 9268 8470 |
G.Sáu | 089 068 072 |
G.Bảy | 64 50 81 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/03/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/03/2021 |
3 4 8 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7ZA-13ZA-4ZA-5ZA-2ZA-14ZA 03000 |
G.Nhất | 18982 |
G.Nhì | 14238 86862 |
G.Ba | 55248 47663 90612 81990 83058 61270 |
G.Tư | 9699 3403 0658 4672 |
G.Năm | 4094 3499 2994 3125 2070 8140 |
G.Sáu | 557 201 856 |
G.Bảy | 62 89 08 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/03/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/03/2021 |
3 4 7 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14ZB-6ZB-2ZB-4ZB-12ZB-11ZB 31295 |
G.Nhất | 59812 |
G.Nhì | 31307 66685 |
G.Ba | 76613 55369 44339 80508 61477 57903 |
G.Tư | 6889 5598 6663 8480 |
G.Năm | 2820 3105 1067 9742 9053 5754 |
G.Sáu | 383 080 449 |
G.Bảy | 28 55 35 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep