KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/11/2013 |
0 2 5 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 33567 |
G.Nhất | 04442 |
G.Nhì | 88283 57376 |
G.Ba | 03754 49587 76341 06347 51021 68393 |
G.Tư | 2605 6872 2661 3404 |
G.Năm | 6530 6810 0405 7619 3138 5375 |
G.Sáu | 761 050 862 |
G.Bảy | 55 09 37 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/11/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 09/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/11/2013 |
6 6 1 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 56559 |
G.Nhất | 89786 |
G.Nhì | 04580 15618 |
G.Ba | 30952 25866 31270 58548 76185 23046 |
G.Tư | 4580 5858 2069 7942 |
G.Năm | 6000 3160 2393 2236 5980 8871 |
G.Sáu | 283 127 556 |
G.Bảy | 76 99 27 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/11/2013 |
9 1 7 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 75180 |
G.Nhất | 18461 |
G.Nhì | 39295 58107 |
G.Ba | 39092 62826 14275 15246 33546 10318 |
G.Tư | 9979 5486 0174 3151 |
G.Năm | 3441 6782 4035 3599 9192 3487 |
G.Sáu | 109 181 291 |
G.Bảy | 89 76 32 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/11/2013 |
9 4 6 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 29933 |
G.Nhất | 23918 |
G.Nhì | 44902 08203 |
G.Ba | 72127 74335 86714 52005 16732 01043 |
G.Tư | 5096 0528 5574 5702 |
G.Năm | 2855 4134 7733 3293 6710 8148 |
G.Sáu | 010 015 016 |
G.Bảy | 11 47 57 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/11/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 06/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/11/2013 |
7 7 4 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 56703 |
G.Nhất | 16222 |
G.Nhì | 37333 33348 |
G.Ba | 87622 56894 05401 55285 04919 87852 |
G.Tư | 8243 4464 9817 1098 |
G.Năm | 0442 5976 5384 8741 2065 5918 |
G.Sáu | 838 045 687 |
G.Bảy | 90 25 95 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/11/2013 |
2 4 7 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 82367 |
G.Nhất | 76929 |
G.Nhì | 98739 85647 |
G.Ba | 53357 65025 73926 21592 19555 43558 |
G.Tư | 8675 1670 4424 3331 |
G.Năm | 0493 9908 2472 5150 4466 1341 |
G.Sáu | 931 508 310 |
G.Bảy | 02 03 22 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/11/2013 |
2 8 7 5 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 42671 |
G.Nhất | 29424 |
G.Nhì | 92842 34189 |
G.Ba | 82079 01053 34699 72259 09860 13946 |
G.Tư | 9729 9559 3005 8724 |
G.Năm | 7321 3155 5161 5373 7732 0042 |
G.Sáu | 826 696 740 |
G.Bảy | 33 85 47 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep