KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/12/2023 |
7 0 7 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 9-8-7-14-2-12-19-16 CV 87360 |
G.Nhất | 29463 |
G.Nhì | 59670 85173 |
G.Ba | 59452 73572 10791 73037 30913 85255 |
G.Tư | 4173 1112 3763 1888 |
G.Năm | 1518 0392 8758 2218 4504 5669 |
G.Sáu | 163 177 086 |
G.Bảy | 95 45 08 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/12/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 09/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/12/2023 |
8 2 4 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 20-19-11-6-13-2-10-9 CU 57057 |
G.Nhất | 21341 |
G.Nhì | 46196 43234 |
G.Ba | 70433 04847 22751 81225 23585 86601 |
G.Tư | 5292 6921 1013 2912 |
G.Năm | 2594 8296 6698 1779 3989 6487 |
G.Sáu | 499 353 222 |
G.Bảy | 52 24 00 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/12/2023 |
0 3 4 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 10-14-20-2-13-12-17-1 CT 38223 |
G.Nhất | 77286 |
G.Nhì | 90185 84473 |
G.Ba | 08584 79697 95286 76506 43075 76662 |
G.Tư | 7394 0605 4471 5963 |
G.Năm | 1127 8186 4005 2106 8507 6915 |
G.Sáu | 706 481 999 |
G.Bảy | 06 39 93 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/12/2023 |
8 2 4 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 20-7-4-8-9-2-10-17 CS 35627 |
G.Nhất | 13260 |
G.Nhì | 96217 17317 |
G.Ba | 28340 60873 47641 19296 93791 58846 |
G.Tư | 1425 0878 0269 6048 |
G.Năm | 4114 5973 7447 0951 0213 1899 |
G.Sáu | 568 558 529 |
G.Bảy | 44 24 37 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/12/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 06/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/12/2023 |
1 6 3 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13-14-9-3-7-12-15-19 CR 93178 |
G.Nhất | 49592 |
G.Nhì | 64119 45960 |
G.Ba | 32137 68827 28080 32189 58244 14627 |
G.Tư | 7688 4100 2489 4062 |
G.Năm | 0011 2061 5417 1645 3408 5727 |
G.Sáu | 258 412 013 |
G.Bảy | 08 11 61 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/12/2023 |
5 1 4 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5-17-10-19-16-2-15-12 CQ 47521 |
G.Nhất | 07540 |
G.Nhì | 75731 73475 |
G.Ba | 91273 55144 86736 99900 82341 11775 |
G.Tư | 4831 7851 5581 2662 |
G.Năm | 4138 8878 7384 1966 7257 5976 |
G.Sáu | 206 459 399 |
G.Bảy | 66 61 51 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/12/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/12/2023 |
3 9 3 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10-17-8-18-6-14-13-5 CP 87694 |
G.Nhất | 91575 |
G.Nhì | 75033 08536 |
G.Ba | 46248 65031 61731 92459 68147 45722 |
G.Tư | 8312 4054 7046 6146 |
G.Năm | 2837 7020 5316 7905 4018 9921 |
G.Sáu | 708 554 392 |
G.Bảy | 25 23 55 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep