KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/04/2024 |
8 8 9 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9-14-13-1-11-2-6-10 KN 69356 |
G.Nhất | 22552 |
G.Nhì | 35140 15293 |
G.Ba | 35010 28133 33342 65578 74436 57981 |
G.Tư | 4851 2761 8993 3587 |
G.Năm | 6909 2693 2363 1750 3328 7628 |
G.Sáu | 753 388 635 |
G.Bảy | 73 80 42 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/04/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/04/2024 |
6 5 8 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 18-14-15-2-10-9-4-11- KM 14138 |
G.Nhất | 62724 |
G.Nhì | 54157 96213 |
G.Ba | 14362 89770 55669 50544 04462 48939 |
G.Tư | 4062 5079 6608 7155 |
G.Năm | 7402 1236 4922 4421 2178 9253 |
G.Sáu | 552 247 722 |
G.Bảy | 12 45 75 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/04/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/04/2024 |
3 7 4 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14-9-15-16-19-20-6-3 KL 16510 |
G.Nhất | 57524 |
G.Nhì | 46210 99866 |
G.Ba | 59326 97595 41257 02724 00969 52074 |
G.Tư | 0760 1668 3313 3684 |
G.Năm | 6299 7898 4768 6210 3355 4816 |
G.Sáu | 717 130 568 |
G.Bảy | 69 62 27 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/04/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/04/2024 |
8 6 1 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5-1-10-3-2-18-9-12 KH 30147 |
G.Nhất | 37755 |
G.Nhì | 61413 89550 |
G.Ba | 20904 51761 51163 31983 91022 78447 |
G.Tư | 5498 3294 6720 2059 |
G.Năm | 4679 0615 6473 3807 2132 0360 |
G.Sáu | 567 190 316 |
G.Bảy | 15 61 05 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/04/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/04/2024 |
3 8 9 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 2-5-9-17-19-7-10-16 KG 93374 |
G.Nhất | 18300 |
G.Nhì | 59549 37037 |
G.Ba | 74266 07569 23624 78397 06513 35761 |
G.Tư | 1734 8632 0757 2118 |
G.Năm | 7324 2369 6427 8196 1825 4339 |
G.Sáu | 185 275 044 |
G.Bảy | 65 17 72 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/04/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/04/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/04/2024 |
2 3 6 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 16-18-13-10-12-1-17-4 KF 00312 |
G.Nhất | 44708 |
G.Nhì | 88283 64571 |
G.Ba | 91798 21146 05250 09523 92549 73943 |
G.Tư | 1449 2399 7871 7371 |
G.Năm | 5848 3389 9405 8301 7420 2661 |
G.Sáu | 142 732 198 |
G.Bảy | 21 59 95 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/04/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/04/2024 |
6 5 1 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 2-20-6-3-15-16-11-18 KE 72666 |
G.Nhất | 96992 |
G.Nhì | 52918 21197 |
G.Ba | 21034 45765 73219 29010 02370 06089 |
G.Tư | 0372 6291 4099 0369 |
G.Năm | 7007 0315 6233 7010 2611 6123 |
G.Sáu | 270 306 325 |
G.Bảy | 05 13 49 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep