In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/04/2024

Còn 13:48:10 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
4K2AG-4K24K2
100N
41
88
00
200N
673
369
669
400N
8907
2361
3430
1464
8333
9756
0206
6114
5822
1TR
9415
1043
8682
3TR
87166
66017
76128
33577
57596
41936
77316
88693
41064
57262
08728
44717
22871
01116
60520
43851
79420
44585
84774
75146
43425
10TR
78394
52178
45877
33638
50400
55097
15TR
38917
00012
85576
30TR
54600
52841
81313
2TỶ
281284
209528
553973
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
40
84
50
200N
178
612
421
400N
0168
2812
0482
3913
4239
4890
6841
1420
2442
1TR
5765
8816
9215
3TR
26779
14682
33233
61033
17099
83483
16241
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
70438
67352
99590
10561
61055
50332
93997
10TR
93435
53438
73223
32330
76751
47916
15TR
19714
60605
50938
30TR
09089
16945
61314
2TỶ
413781
833501
597576
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2024

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1020 ngày 11/04/2024
03 06 15 25 33 43 55
Giá trị Jackpot 1
314,186,714,850
Giá trị Jackpot 2
4,576,301,650
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 2 157,093,357,425
Jackpot 2 5 số + 1* 2 2,288,150,825
Giải nhất 5 số 103 40,000,000
Giải nhì 4 số 4,108 500,000
Giải ba 3 số 72,534 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #401 ngày 11/04/2024
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
749
303
2 Tỷ 0
Giải nhất
563
345
453
977
30Tr 1
Giải nhì
539
204
881
200
785
505
10Tr 2
Giải ba
298
891
563
792
624
928
175
327
4Tr 17
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 66
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 848
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5,376
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  11/04/2024
9
 
6
5
 
6
0
4
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 11/04/2024
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 9-14-13-1-11-2-6-10 KN
69356
G.Nhất
22552
G.Nhì
35140
15293
G.Ba
35010
28133
33342
65578
74436
57981
G.Tư
4851
2761
8993
3587
G.Năm
6909
2693
2363
1750
3328
7628
G.Sáu
753
388
635
G.Bảy
73
80
42
86
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL