KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/09/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/09/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/09/2022 |
1 1 5 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 4-7-14-15-10-8DV 99951 |
G.Nhất | 20446 |
G.Nhì | 01749 04947 |
G.Ba | 48714 13415 43233 47562 05148 54399 |
G.Tư | 2349 1167 2271 6497 |
G.Năm | 7617 3249 4218 7009 3163 8093 |
G.Sáu | 487 249 588 |
G.Bảy | 77 75 23 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/09/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/09/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 10/09/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/09/2022 |
8 1 4 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 10-17-9-19-20-14-2-1DX 17535 |
G.Nhất | 74421 |
G.Nhì | 07598 02432 |
G.Ba | 21437 09706 21647 65512 61974 19816 |
G.Tư | 8924 4536 0250 0862 |
G.Năm | 0003 1179 3370 0816 9711 1183 |
G.Sáu | 340 431 743 |
G.Bảy | 68 48 55 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/09/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/09/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/09/2022 |
9 9 2 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7-5-3-10-12-1DY 01293 |
G.Nhất | 80770 |
G.Nhì | 15337 47742 |
G.Ba | 84235 63153 17132 31890 86262 24310 |
G.Tư | 6151 3354 6145 9246 |
G.Năm | 9155 7143 8319 1406 5014 2761 |
G.Sáu | 565 455 052 |
G.Bảy | 20 96 86 74 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/09/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/09/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/09/2022 |
7 6 1 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14-9-4-12-8-3DZ 75743 |
G.Nhất | 11926 |
G.Nhì | 27509 34830 |
G.Ba | 11602 69444 33782 75307 33035 45370 |
G.Tư | 4612 1310 5450 6192 |
G.Năm | 4529 5787 8580 7087 6706 7842 |
G.Sáu | 149 438 967 |
G.Bảy | 61 14 90 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/09/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/09/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 07/09/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/09/2022 |
8 1 2 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 7-9-6-10-4-8CA 51169 |
G.Nhất | 94457 |
G.Nhì | 78799 03878 |
G.Ba | 13499 40399 00736 26519 77848 43755 |
G.Tư | 1647 1886 5154 9435 |
G.Năm | 1922 6900 2163 1338 6990 7333 |
G.Sáu | 406 664 314 |
G.Bảy | 19 90 98 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/09/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/09/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/09/2022 |
8 3 7 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 2-3-9-11-1-4CB 44816 |
G.Nhất | 05276 |
G.Nhì | 93856 11335 |
G.Ba | 10102 00373 21645 96634 97458 95218 |
G.Tư | 7816 1527 1194 7121 |
G.Năm | 5920 9616 0916 7933 1269 6917 |
G.Sáu | 031 502 902 |
G.Bảy | 43 97 00 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/09/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 05/09/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 05/09/2022 |
7 4 0 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9-10-8-4-3-6CD 01548 |
G.Nhất | 24105 |
G.Nhì | 97886 05221 |
G.Ba | 40800 37871 20859 72800 54653 88845 |
G.Tư | 0439 7366 0464 1971 |
G.Năm | 1811 4985 1123 8003 0173 1572 |
G.Sáu | 022 988 617 |
G.Bảy | 56 06 23 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep