KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/10/2021 |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13LK-3LK-1LK-6LK-4LK-12LK 05618 |
G.Nhất | 73209 |
G.Nhì | 47494 05368 |
G.Ba | 46758 46707 32222 24995 44326 85162 |
G.Tư | 3826 2625 5000 9607 |
G.Năm | 2166 6490 7920 4986 4950 0247 |
G.Sáu | 364 768 934 |
G.Bảy | 81 97 48 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/10/2021 |
2 2 2 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10LH-4LH-11LH-6LH-7LH-8LH 72142 |
G.Nhất | 06050 |
G.Nhì | 72755 40465 |
G.Ba | 17432 24701 69352 39304 87384 75624 |
G.Tư | 2222 8289 8745 8322 |
G.Năm | 0230 2198 9920 6691 5184 3114 |
G.Sáu | 758 499 915 |
G.Bảy | 55 95 26 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/10/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/10/2021 |
5 5 1 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 6LG-7LG-10LG-9LG-2LG-13LG 06085 |
G.Nhất | 88649 |
G.Nhì | 10842 18830 |
G.Ba | 01269 23827 76813 31338 07958 49024 |
G.Tư | 4671 1897 4473 0285 |
G.Năm | 2069 7935 5161 9047 0316 3202 |
G.Sáu | 246 585 284 |
G.Bảy | 48 34 93 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/10/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 09/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/10/2021 |
3 8 5 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9LF-12LF-2LF-11LF-6LF-4LF 31156 |
G.Nhất | 70905 |
G.Nhì | 52422 68986 |
G.Ba | 95981 27557 61315 00056 79187 64291 |
G.Tư | 4207 4639 7518 3207 |
G.Năm | 6514 8442 4642 1514 5220 7211 |
G.Sáu | 341 184 364 |
G.Bảy | 33 92 39 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/10/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/10/2021 |
1 7 1 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 8LE-14LE-10LE-6LE-1LE-9LE 43550 |
G.Nhất | 92887 |
G.Nhì | 67470 39215 |
G.Ba | 44145 80556 86154 12485 18411 88022 |
G.Tư | 6762 6312 7923 3586 |
G.Năm | 2326 9918 6784 1435 2489 9817 |
G.Sáu | 459 190 679 |
G.Bảy | 17 49 68 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/10/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/10/2021 |
7 6 7 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15LD-1LD-8LD-6LD-10LD-4LD 97469 |
G.Nhất | 47719 |
G.Nhì | 46341 12091 |
G.Ba | 19146 27071 58427 08765 05682 77078 |
G.Tư | 7871 5078 9551 6745 |
G.Năm | 0771 0072 9575 0039 0263 2308 |
G.Sáu | 909 258 300 |
G.Bảy | 59 61 16 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/10/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/10/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 06/10/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/10/2021 |
6 9 8 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 19LC-10LC-13LC-20LC-14LC-4LC-2LC-8LC 82245 |
G.Nhất | 66283 |
G.Nhì | 69636 77240 |
G.Ba | 52616 64268 27166 71829 21630 00238 |
G.Tư | 0730 2073 5794 2355 |
G.Năm | 5416 8580 7666 4490 3140 4119 |
G.Sáu | 645 320 613 |
G.Bảy | 41 20 80 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep