KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/03/2015 |
6 0 9 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 72429 |
G.Nhất | 21665 |
G.Nhì | 63275 51882 |
G.Ba | 45563 92545 90390 77047 81991 72224 |
G.Tư | 5832 8194 3111 7176 |
G.Năm | 4904 9129 0882 3309 7479 0671 |
G.Sáu | 334 819 639 |
G.Bảy | 65 42 88 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/03/2015 |
5 3 4 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 93207 |
G.Nhất | 05634 |
G.Nhì | 85741 07746 |
G.Ba | 43160 46785 27737 15994 53491 96370 |
G.Tư | 1485 8727 9654 2945 |
G.Năm | 9476 8740 6504 6896 4562 6579 |
G.Sáu | 776 520 699 |
G.Bảy | 94 11 52 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/03/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/03/2015 |
4 3 6 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 36017 |
G.Nhất | 47509 |
G.Nhì | 06912 53654 |
G.Ba | 99729 42996 36400 61936 52255 93017 |
G.Tư | 6548 6405 9431 6896 |
G.Năm | 6414 2246 6966 3279 9451 9674 |
G.Sáu | 290 546 566 |
G.Bảy | 53 58 49 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/03/2015 |
6 8 8 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 91950 |
G.Nhất | 98609 |
G.Nhì | 38325 79982 |
G.Ba | 02387 98949 20182 77659 31061 00762 |
G.Tư | 1443 3764 9209 9120 |
G.Năm | 0752 9860 1978 8321 9046 6293 |
G.Sáu | 032 617 510 |
G.Bảy | 34 64 79 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/03/2015 |
9 2 4 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 80299 |
G.Nhất | 20186 |
G.Nhì | 33950 80216 |
G.Ba | 63429 32316 77013 83993 29466 25103 |
G.Tư | 4613 1603 8877 5844 |
G.Năm | 3089 0009 0647 6108 4636 1146 |
G.Sáu | 135 755 685 |
G.Bảy | 05 90 14 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/03/2015 |
2 5 8 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 55427 |
G.Nhất | 96779 |
G.Nhì | 25394 28567 |
G.Ba | 98809 61036 26833 18885 35522 13998 |
G.Tư | 4494 0736 8934 6123 |
G.Năm | 3361 8675 6528 4190 9830 7508 |
G.Sáu | 102 762 668 |
G.Bảy | 36 62 09 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/03/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/03/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/03/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/03/2015 |
1 2 6 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 31288 |
G.Nhất | 28754 |
G.Nhì | 67359 07202 |
G.Ba | 28698 03666 39353 39122 14143 93484 |
G.Tư | 2120 5180 9253 9326 |
G.Năm | 6917 8873 7414 1574 7345 3847 |
G.Sáu | 138 916 555 |
G.Bảy | 13 36 79 50 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep