KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/03/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/03/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/03/2017 |
8 1 0 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13SL-6SL-5SL 51674 |
G.Nhất | 43886 |
G.Nhì | 53370 48061 |
G.Ba | 93320 20068 91339 84243 14021 54419 |
G.Tư | 9340 6093 2247 8478 |
G.Năm | 7572 2999 3539 2741 9158 8040 |
G.Sáu | 728 265 147 |
G.Bảy | 09 66 02 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/03/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/03/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/03/2017 |
4 3 3 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 13SK-10SK-3SK 63995 |
G.Nhất | 81153 |
G.Nhì | 63018 78611 |
G.Ba | 48864 57410 51037 88185 54544 01610 |
G.Tư | 3889 1842 8356 3896 |
G.Năm | 2746 3575 4538 0372 9755 7866 |
G.Sáu | 524 523 305 |
G.Bảy | 46 93 95 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/03/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/03/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/03/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/03/2017 |
9 5 8 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14SH-4SH-7SH 53838 |
G.Nhất | 88971 |
G.Nhì | 73531 13624 |
G.Ba | 10480 21033 03839 89553 15735 19447 |
G.Tư | 8265 7482 4711 7517 |
G.Năm | 7718 8815 9822 6412 5585 1376 |
G.Sáu | 823 811 557 |
G.Bảy | 43 36 61 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/03/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/03/2017 |
7 5 7 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4SG-3SG-1SG 08701 |
G.Nhất | 54268 |
G.Nhì | 64694 21044 |
G.Ba | 39636 94930 58847 21769 42776 61893 |
G.Tư | 0024 3347 8477 5401 |
G.Năm | 3235 6215 7312 7250 2469 2525 |
G.Sáu | 581 825 901 |
G.Bảy | 95 23 05 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/03/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/03/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/03/2017 |
7 8 9 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15SF-8SF-6SF 00207 |
G.Nhất | 83225 |
G.Nhì | 65462 25059 |
G.Ba | 93663 77252 21311 40866 84834 04436 |
G.Tư | 0451 7720 8281 2272 |
G.Năm | 6416 6390 1531 6338 1328 0951 |
G.Sáu | 635 554 138 |
G.Bảy | 77 06 78 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/03/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/03/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 08/03/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/03/2017 |
6 3 8 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 12SE-5SE-15SE 56949 |
G.Nhất | 61766 |
G.Nhì | 30684 50794 |
G.Ba | 36852 51268 04625 81001 67938 99885 |
G.Tư | 5198 3148 8521 8841 |
G.Năm | 8208 2292 1883 0475 0611 6630 |
G.Sáu | 138 559 696 |
G.Bảy | 79 83 61 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/03/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/03/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/03/2017 |
5 7 4 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13SD-5SD-1SD 86735 |
G.Nhất | 93610 |
G.Nhì | 76166 58831 |
G.Ba | 54105 07681 80483 70092 67542 93244 |
G.Tư | 3016 0914 8946 4106 |
G.Năm | 1709 3347 0423 3778 9519 3252 |
G.Sáu | 509 950 805 |
G.Bảy | 95 03 97 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep