KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/08/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/08/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/08/2018 |
4 2 8 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9YZ-14YZ-13YZ 62149 |
G.Nhất | 81906 |
G.Nhì | 01726 77637 |
G.Ba | 67925 18847 99895 73784 16954 31583 |
G.Tư | 3729 4465 1824 3786 |
G.Năm | 2496 3302 2442 8681 2901 2516 |
G.Sáu | 784 912 501 |
G.Bảy | 00 02 67 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/08/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/08/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/08/2018 |
1 3 2 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3XA-4XA-10XA 46677 |
G.Nhất | 00916 |
G.Nhì | 78280 66177 |
G.Ba | 35328 85318 64767 33112 20348 51027 |
G.Tư | 9941 3367 1795 4442 |
G.Năm | 3545 2382 1578 2074 0609 1296 |
G.Sáu | 522 993 700 |
G.Bảy | 94 19 24 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/08/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/08/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/08/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/08/2018 |
7 2 2 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12XB-15XB-1XB 10460 |
G.Nhất | 50896 |
G.Nhì | 23618 35499 |
G.Ba | 35745 98881 78586 51068 79193 01467 |
G.Tư | 7455 2184 0966 6848 |
G.Năm | 7704 6419 4428 6011 1075 1223 |
G.Sáu | 017 062 208 |
G.Bảy | 64 53 82 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/08/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/08/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/08/2018 |
7 0 4 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 8XC-15XC-9XC 93681 |
G.Nhất | 32897 |
G.Nhì | 26769 73802 |
G.Ba | 85686 97610 80686 43817 86246 91304 |
G.Tư | 9631 6326 5931 9597 |
G.Năm | 8794 0281 7886 4886 7526 0534 |
G.Sáu | 135 028 553 |
G.Bảy | 23 72 91 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/08/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/08/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/08/2018 |
2 6 6 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2XD 47717 |
G.Nhất | 74225 |
G.Nhì | 30885 73525 |
G.Ba | 27937 63431 56177 85882 38901 30283 |
G.Tư | 5544 0669 0152 3563 |
G.Năm | 2969 3788 9395 6829 8712 6012 |
G.Sáu | 856 716 057 |
G.Bảy | 76 86 18 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/08/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/08/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 08/08/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/08/2018 |
9 6 8 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 5XE-6XE-15XE 90929 |
G.Nhất | 78718 |
G.Nhì | 87900 14335 |
G.Ba | 07058 94552 75765 16456 99799 18328 |
G.Tư | 0187 3063 7874 4661 |
G.Năm | 7306 6904 9459 8336 3336 2074 |
G.Sáu | 279 789 225 |
G.Bảy | 04 46 16 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/08/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 07/08/2018 |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6XF 12723 |
G.Nhất | 66716 |
G.Nhì | 23425 28390 |
G.Ba | 42133 40549 21463 61965 54581 95633 |
G.Tư | 7689 5946 3549 3665 |
G.Năm | 7369 8084 5492 2228 3402 5867 |
G.Sáu | 686 993 643 |
G.Bảy | 79 58 97 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep