KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/09/2016 |
7 1 2 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 9JP-1JP-13JP 99709 |
G.Nhất | 34536 |
G.Nhì | 39103 19244 |
G.Ba | 70583 99745 51951 90356 15371 34407 |
G.Tư | 9334 4633 2266 3747 |
G.Năm | 6906 5429 3420 4779 2712 4468 |
G.Sáu | 971 253 765 |
G.Bảy | 91 35 62 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 12/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 12/09/2016 |
5 2 7 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2JO-15JO-12JO 68724 |
G.Nhất | 99664 |
G.Nhì | 16652 04272 |
G.Ba | 51951 65709 39319 54594 39761 89908 |
G.Tư | 0090 5920 1238 7858 |
G.Năm | 5012 7966 1526 3803 3414 5164 |
G.Sáu | 493 309 269 |
G.Bảy | 91 66 92 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/09/2016 |
3 0 2 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 5JN-8JN-7JN 04507 |
G.Nhất | 77700 |
G.Nhì | 63724 70372 |
G.Ba | 53701 99025 61809 04956 38941 59661 |
G.Tư | 0839 5413 4348 1480 |
G.Năm | 5299 9888 4475 0699 0246 2147 |
G.Sáu | 084 567 975 |
G.Bảy | 37 14 03 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/09/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 10/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/09/2016 |
7 7 1 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 15JM-11JM-3JM 35812 |
G.Nhất | 13777 |
G.Nhì | 40492 48057 |
G.Ba | 45072 50382 60691 15483 32130 19947 |
G.Tư | 8271 8716 6902 0887 |
G.Năm | 5873 7929 3705 5703 8963 1254 |
G.Sáu | 645 065 700 |
G.Bảy | 79 55 64 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/09/2016 |
4 2 2 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 13JL-9JL-11JL 32801 |
G.Nhất | 57242 |
G.Nhì | 51199 23686 |
G.Ba | 01959 04806 29405 83026 32561 38904 |
G.Tư | 3065 2392 5657 1820 |
G.Năm | 2624 6911 2239 6382 8740 2459 |
G.Sáu | 493 079 181 |
G.Bảy | 22 72 78 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/09/2016 |
8 5 9 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1JK-14JK-13JK 39005 |
G.Nhất | 70909 |
G.Nhì | 59500 70876 |
G.Ba | 04852 31464 51535 51616 48903 90221 |
G.Tư | 7585 8880 1569 3081 |
G.Năm | 6470 5550 3047 8900 5468 6804 |
G.Sáu | 789 785 743 |
G.Bảy | 26 83 98 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/09/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/09/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 07/09/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/09/2016 |
0 4 9 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2JH-14JH-13JH 19416 |
G.Nhất | 85223 |
G.Nhì | 06406 35483 |
G.Ba | 45809 79970 14142 09227 97412 43403 |
G.Tư | 7712 3796 2095 1104 |
G.Năm | 3585 2342 1820 5328 9657 2895 |
G.Sáu | 098 821 172 |
G.Bảy | 76 18 73 40 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep