KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/11/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/11/2021 |
5 1 8 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 13MZ-10MZ-2MZ-12MZ-14MZ-9MZ 53940 |
G.Nhất | 52169 |
G.Nhì | 96490 56413 |
G.Ba | 75831 04901 40450 49876 41041 24500 |
G.Tư | 6399 1620 0903 1337 |
G.Năm | 4292 1228 9935 6934 3812 7727 |
G.Sáu | 057 640 516 |
G.Bảy | 14 16 23 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/11/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/11/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/11/2021 |
5 5 1 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13MY-15MY-4MY-9MY-12MY-10MY 55230 |
G.Nhất | 64965 |
G.Nhì | 40445 62471 |
G.Ba | 68484 40688 04527 86291 39463 82529 |
G.Tư | 6747 6958 4562 4302 |
G.Năm | 4888 3771 7144 8315 3470 9812 |
G.Sáu | 899 533 548 |
G.Bảy | 20 70 60 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/11/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/11/2021 |
3 5 8 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4MX-5MX-13MX-7MX-1MX-15MX 04211 |
G.Nhất | 71230 |
G.Nhì | 58044 68437 |
G.Ba | 80363 60261 49100 77271 53221 35588 |
G.Tư | 7488 0466 1119 7107 |
G.Năm | 9609 0695 9105 1244 0805 7957 |
G.Sáu | 966 246 923 |
G.Bảy | 49 72 93 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/11/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/11/2021 |
9 0 2 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1MV-9MV-7MV-4MV-3MV-11MV 33422 |
G.Nhất | 95524 |
G.Nhì | 05578 04349 |
G.Ba | 99798 41156 04674 30672 01664 75968 |
G.Tư | 5647 3282 3118 3426 |
G.Năm | 7424 0661 6813 9648 1934 7761 |
G.Sáu | 119 020 440 |
G.Bảy | 93 04 00 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/11/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/11/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/11/2021 |
3 5 6 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15MU-7MU-4MU-1MU-11MU-9MU 43595 |
G.Nhất | 16549 |
G.Nhì | 57132 84372 |
G.Ba | 15670 55432 05691 97496 48100 98921 |
G.Tư | 7384 0606 4163 2810 |
G.Năm | 4875 0087 5578 0863 7466 0519 |
G.Sáu | 267 811 781 |
G.Bảy | 71 60 53 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/11/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 08/11/2021 |
4 2 0 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10MS-7MS-9MS-6MS-4MS-1MS 94772 |
G.Nhất | 34396 |
G.Nhì | 28371 85901 |
G.Ba | 67985 63742 33556 59451 92120 43046 |
G.Tư | 1704 0824 9972 0045 |
G.Năm | 0604 7671 4133 0662 0135 6590 |
G.Sáu | 935 839 605 |
G.Bảy | 38 60 90 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/11/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/11/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/11/2021 |
6 1 5 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 13MR-12MR-8MR-9MR-1MR-5MR 91386 |
G.Nhất | 94379 |
G.Nhì | 44311 83179 |
G.Ba | 06678 99680 13992 40551 83553 67313 |
G.Tư | 8928 0461 1576 4272 |
G.Năm | 5710 3641 9205 4572 6586 1243 |
G.Sáu | 931 455 549 |
G.Bảy | 76 65 11 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep