KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/06/2020 |
4 5 4 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12KV-2KV-1KV 75952 |
G.Nhất | 07700 |
G.Nhì | 69742 24824 |
G.Ba | 92864 82227 22072 36255 16048 87103 |
G.Tư | 1653 3887 9004 8120 |
G.Năm | 2349 4251 3917 1079 1279 0264 |
G.Sáu | 437 551 838 |
G.Bảy | 98 72 30 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/06/2020 |
8 2 2 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 6KX-1KX-11KX 36374 |
G.Nhất | 23994 |
G.Nhì | 88493 28214 |
G.Ba | 25661 40172 03328 52439 39779 54185 |
G.Tư | 3849 1008 4607 7906 |
G.Năm | 9653 5232 6383 9209 4768 5306 |
G.Sáu | 794 102 013 |
G.Bảy | 78 01 49 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/06/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/06/2020 |
9 9 5 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1KY-4KY-2KY 93761 |
G.Nhất | 04667 |
G.Nhì | 47532 87951 |
G.Ba | 11759 86462 46708 13361 67967 48048 |
G.Tư | 2004 4806 7321 3239 |
G.Năm | 5453 7164 5750 9473 6975 8295 |
G.Sáu | 219 537 506 |
G.Bảy | 79 30 39 38 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/06/2020 |
5 5 8 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 6KZ-13KZ-8KZ 51903 |
G.Nhất | 86977 |
G.Nhì | 82649 53855 |
G.Ba | 32984 31100 82680 69222 64046 38224 |
G.Tư | 2170 8108 4539 3246 |
G.Năm | 7734 5033 4448 0683 5654 3628 |
G.Sáu | 771 469 497 |
G.Bảy | 34 40 03 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/06/2020 |
4 2 6 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13HA-8HA-7HA 76634 |
G.Nhất | 74218 |
G.Nhì | 64183 75619 |
G.Ba | 88737 89731 10307 15168 53191 70235 |
G.Tư | 0635 5910 4434 9440 |
G.Năm | 3766 6041 8697 0030 4259 2707 |
G.Sáu | 904 332 459 |
G.Bảy | 43 45 00 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/06/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/06/2020 |
6 1 0 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11HB-15HB-3HB 63530 |
G.Nhất | 72560 |
G.Nhì | 84474 29043 |
G.Ba | 13609 44814 90603 44453 98442 03396 |
G.Tư | 7211 3114 8739 9796 |
G.Năm | 8331 0361 5156 8838 6667 0163 |
G.Sáu | 014 166 187 |
G.Bảy | 12 48 34 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/06/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/06/2020 |
1 3 1 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15HC-11HC-9HC 27570 |
G.Nhất | 53306 |
G.Nhì | 70596 53264 |
G.Ba | 00724 02426 97728 00280 59507 89538 |
G.Tư | 1054 6795 0695 4598 |
G.Năm | 7578 5513 5447 8164 9021 3509 |
G.Sáu | 291 262 214 |
G.Bảy | 83 98 97 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep