KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/11/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/11/2022 |
9 4 2 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6-5-9-13-3-1GS 91006 |
G.Nhất | 22362 |
G.Nhì | 00497 25741 |
G.Ba | 83780 71776 83219 79310 25559 28409 |
G.Tư | 6094 4114 4358 4970 |
G.Năm | 2704 2016 1614 0178 3411 3799 |
G.Sáu | 574 202 404 |
G.Bảy | 02 57 50 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/11/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/11/2022 |
5 4 0 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2-12-14-7-15-6GT 12834 |
G.Nhất | 95078 |
G.Nhì | 64989 79753 |
G.Ba | 09206 10621 79349 82053 44176 51792 |
G.Tư | 6421 8306 4577 6605 |
G.Năm | 4788 8183 3490 4452 9313 4353 |
G.Sáu | 814 440 471 |
G.Bảy | 56 67 31 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/11/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/11/2022 |
4 3 6 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 10-13-1-8-4-5GU 96305 |
G.Nhất | 67959 |
G.Nhì | 20646 33331 |
G.Ba | 93051 86138 60171 34010 77612 40721 |
G.Tư | 7922 7402 4996 9753 |
G.Năm | 9028 0798 6142 5181 3005 0430 |
G.Sáu | 913 266 605 |
G.Bảy | 20 21 36 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/11/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/11/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 12/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/11/2022 |
0 8 0 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 11-7-4-10-5-13GX 78611 |
G.Nhất | 11566 |
G.Nhì | 68739 54972 |
G.Ba | 63820 44793 97595 72343 76328 33810 |
G.Tư | 1422 0776 2262 7727 |
G.Năm | 1365 6036 4279 6699 2617 9526 |
G.Sáu | 807 235 100 |
G.Bảy | 61 73 32 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/11/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/11/2022 |
4 3 0 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15-9-8-10-2-11GY 81736 |
G.Nhất | 23276 |
G.Nhì | 53754 98359 |
G.Ba | 17284 59613 66887 69623 90479 15921 |
G.Tư | 1913 9442 8514 1457 |
G.Năm | 3561 5865 5275 6154 6603 9713 |
G.Sáu | 570 440 936 |
G.Bảy | 08 89 92 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/11/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/11/2022 |
6 4 2 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4-1-3-8-2-11GZ 71610 |
G.Nhất | 89551 |
G.Nhì | 25825 57592 |
G.Ba | 04061 27766 63457 55406 80996 71332 |
G.Tư | 4220 8664 4267 0323 |
G.Năm | 1489 4707 5990 1175 9767 6607 |
G.Sáu | 536 385 828 |
G.Bảy | 32 64 98 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/11/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/11/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 09/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/11/2022 |
4 1 2 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 9-13-3-2-11-12FA 57765 |
G.Nhất | 69270 |
G.Nhì | 33523 02685 |
G.Ba | 84523 77290 28378 00860 06188 76005 |
G.Tư | 0445 9065 6142 8859 |
G.Năm | 8856 4721 1409 3307 7321 9251 |
G.Sáu | 866 778 530 |
G.Bảy | 17 42 90 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep