KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/05/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/05/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/05/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/05/2018 |
2 1 7 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 12RK-5RK-9RK 71470 |
G.Nhất | 78591 |
G.Nhì | 78911 26654 |
G.Ba | 78882 05427 75548 53914 52471 03612 |
G.Tư | 2208 6595 4544 4188 |
G.Năm | 5353 5831 8111 4542 1083 2357 |
G.Sáu | 388 877 913 |
G.Bảy | 38 67 39 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/05/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/05/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/05/2018 |
2 6 7 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5RL 10316 |
G.Nhất | 89439 |
G.Nhì | 72970 44662 |
G.Ba | 50795 10488 46566 37254 47751 41266 |
G.Tư | 2267 6767 0277 1077 |
G.Năm | 3536 1818 2498 0560 5602 6165 |
G.Sáu | 805 129 214 |
G.Bảy | 99 73 88 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/05/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/05/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/05/2018 |
9 1 6 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10RM-13RM-3RM 41345 |
G.Nhất | 19075 |
G.Nhì | 67639 10201 |
G.Ba | 01958 05656 54286 07355 59675 09313 |
G.Tư | 0968 1656 8232 2085 |
G.Năm | 9040 5799 2122 5493 7585 8074 |
G.Sáu | 361 184 488 |
G.Bảy | 16 31 76 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/05/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/05/2018 |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11RN-13RN-2RN 27336 |
G.Nhất | 81449 |
G.Nhì | 92626 55989 |
G.Ba | 64379 78970 60194 74579 97562 46022 |
G.Tư | 9787 9652 3589 3662 |
G.Năm | 1382 7014 6681 2392 9581 0345 |
G.Sáu | 059 553 917 |
G.Bảy | 09 70 69 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/05/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/05/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 12/05/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/05/2018 |
4 4 1 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1RP-3RP-10RP 98581 |
G.Nhất | 98210 |
G.Nhì | 38971 41604 |
G.Ba | 68379 44511 34898 86208 07451 69179 |
G.Tư | 6248 1162 7327 6940 |
G.Năm | 5669 5693 1175 7092 1031 9745 |
G.Sáu | 795 846 823 |
G.Bảy | 28 87 30 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/05/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/05/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/05/2018 |
2 1 2 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 8RQ-12RQ-7RQ 37704 |
G.Nhất | 72507 |
G.Nhì | 17392 98092 |
G.Ba | 36104 27796 84557 73882 06384 31784 |
G.Tư | 2153 0352 7472 6866 |
G.Năm | 0392 0672 3354 3392 5907 2111 |
G.Sáu | 930 704 172 |
G.Bảy | 62 30 92 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/05/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/05/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/05/2018 |
3 9 1 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13RS 69710 |
G.Nhất | 79168 |
G.Nhì | 67684 91730 |
G.Ba | 43106 78424 89428 75531 32287 50899 |
G.Tư | 5121 4144 8395 7589 |
G.Năm | 9087 5738 2318 6322 6843 3556 |
G.Sáu | 499 191 433 |
G.Bảy | 18 66 11 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep