KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 17/05/2012 |
8 8 0 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 64207 |
G.Nhất | 67974 |
G.Nhì | 88999 89597 |
G.Ba | 52578 07954 65833 39395 61606 67033 |
G.Tư | 1323 5827 3636 1044 |
G.Năm | 0408 0907 4973 3235 3893 4943 |
G.Sáu | 980 006 639 |
G.Bảy | 66 49 37 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/05/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 16/05/2012 |
0 1 2 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 64435 |
G.Nhất | 32114 |
G.Nhì | 56707 29198 |
G.Ba | 66467 17731 01046 39182 42471 55548 |
G.Tư | 0687 4940 1689 3518 |
G.Năm | 5713 4513 9556 0153 6457 2823 |
G.Sáu | 560 802 428 |
G.Bảy | 17 53 21 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/05/2012 |
6 5 9 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 80265 |
G.Nhất | 56926 |
G.Nhì | 09504 35865 |
G.Ba | 55157 07685 88046 51970 29701 23270 |
G.Tư | 6514 6971 6015 1720 |
G.Năm | 6170 1719 7236 1706 9736 6933 |
G.Sáu | 137 434 421 |
G.Bảy | 49 59 35 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/05/2012 |
8 6 0 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 08377 |
G.Nhất | 34784 |
G.Nhì | 95197 53760 |
G.Ba | 92930 11579 18732 32953 52504 95968 |
G.Tư | 1688 7879 0885 5286 |
G.Năm | 0708 5492 8166 8343 5563 9532 |
G.Sáu | 895 259 473 |
G.Bảy | 25 02 36 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/05/2012 |
6 7 7 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 71190 |
G.Nhất | 01341 |
G.Nhì | 55172 87186 |
G.Ba | 66137 47125 79553 70704 06856 97259 |
G.Tư | 4682 9217 6507 2114 |
G.Năm | 0629 1058 4675 5810 5935 7131 |
G.Sáu | 121 752 269 |
G.Bảy | 97 99 63 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/05/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 12/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/05/2012 |
4 1 2 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 33176 |
G.Nhất | 63128 |
G.Nhì | 19694 62215 |
G.Ba | 15941 25414 38629 07368 26531 73932 |
G.Tư | 0249 1831 0382 7480 |
G.Năm | 8620 6558 8692 8275 9212 1905 |
G.Sáu | 029 808 828 |
G.Bảy | 40 52 81 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/05/2012 |
3 7 5 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 02893 |
G.Nhất | 52872 |
G.Nhì | 43112 98819 |
G.Ba | 07164 57558 91635 72321 79862 93142 |
G.Tư | 5580 1354 2254 2615 |
G.Năm | 3708 7489 5564 6740 6649 1671 |
G.Sáu | 289 713 423 |
G.Bảy | 69 89 13 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep