KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/11/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/11/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 18/11/2019 |
8 7 3 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14YF-9YF-7YF 93484 |
G.Nhất | 21147 |
G.Nhì | 19755 10560 |
G.Ba | 11275 17572 26593 43907 00464 31114 |
G.Tư | 7483 5192 0251 8012 |
G.Năm | 2600 0165 1042 8911 3142 2931 |
G.Sáu | 623 634 153 |
G.Bảy | 79 38 20 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/11/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/11/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 17/11/2019 |
9 1 9 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14YE-9YE-4YE 25000 |
G.Nhất | 39087 |
G.Nhì | 11213 99168 |
G.Ba | 23575 82229 41624 40981 59821 63521 |
G.Tư | 5652 6693 7917 5371 |
G.Năm | 3971 0813 6242 8643 9675 1863 |
G.Sáu | 058 930 586 |
G.Bảy | 01 02 71 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/11/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/11/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/11/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/11/2019 |
7 2 1 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 15YD-12YD-3YD 01682 |
G.Nhất | 46487 |
G.Nhì | 45968 79292 |
G.Ba | 39785 10737 02403 47020 60879 15656 |
G.Tư | 3142 5510 7726 2114 |
G.Năm | 3693 7019 8149 6800 1798 2546 |
G.Sáu | 984 483 163 |
G.Bảy | 77 78 35 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/11/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/11/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/11/2019 |
3 8 4 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11YC-13YC-10YC 09208 |
G.Nhất | 06347 |
G.Nhì | 77886 81535 |
G.Ba | 21832 30750 72258 34702 37787 49646 |
G.Tư | 8487 0783 3949 9305 |
G.Năm | 8974 1692 4091 6961 4371 7855 |
G.Sáu | 248 700 883 |
G.Bảy | 50 77 19 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/11/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/11/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/11/2019 |
7 2 3 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2YB-13YB-11YB 86358 |
G.Nhất | 65126 |
G.Nhì | 33802 41801 |
G.Ba | 58180 14790 42209 59611 80595 59587 |
G.Tư | 1161 2432 0304 1132 |
G.Năm | 7486 7313 1375 9291 7025 7010 |
G.Sáu | 113 419 377 |
G.Bảy | 91 66 54 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/11/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/11/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 13/11/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/11/2019 |
5 7 9 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13YA-9YA-8YA 29618 |
G.Nhất | 14439 |
G.Nhì | 14754 71727 |
G.Ba | 16445 65808 65150 77516 99368 30929 |
G.Tư | 1548 2797 3776 0728 |
G.Năm | 2679 1138 0407 7983 8706 8165 |
G.Sáu | 194 980 167 |
G.Bảy | 94 68 81 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/11/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/11/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/11/2019 |
5 2 5 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8XV-5XV-15XV 36744 |
G.Nhất | 95233 |
G.Nhì | 21962 39539 |
G.Ba | 95169 68376 96581 22455 97978 13814 |
G.Tư | 7940 6303 0148 6752 |
G.Năm | 1774 4247 3134 8905 9321 1355 |
G.Sáu | 092 636 994 |
G.Bảy | 55 63 97 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep