KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/04/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/04/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 20/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/04/2022 |
6 1 5 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14-5-6-2-7-4VG 58953 |
G.Nhất | 10071 |
G.Nhì | 15350 76286 |
G.Ba | 50071 42800 28523 34419 88725 22282 |
G.Tư | 6767 6464 0168 1738 |
G.Năm | 2446 7441 2811 6641 8279 8110 |
G.Sáu | 902 935 017 |
G.Bảy | 76 28 23 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/04/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 19/04/2022 |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6-13-3-5-1-14VF 78864 |
G.Nhất | 86443 |
G.Nhì | 93975 72072 |
G.Ba | 54182 55741 07454 04111 65077 88281 |
G.Tư | 3469 9220 4336 3358 |
G.Năm | 1747 4438 6667 3213 4861 3688 |
G.Sáu | 046 207 704 |
G.Bảy | 23 50 71 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15-2-6-4-11-3VE 80436 |
G.Nhất | 92047 |
G.Nhì | 18684 42377 |
G.Ba | 68150 10118 96207 80561 26218 80711 |
G.Tư | 0043 6277 5298 5747 |
G.Năm | 4822 0775 4664 3875 3672 4147 |
G.Sáu | 965 167 129 |
G.Bảy | 70 58 04 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 15-7-1-8-2-11VD 87347 |
G.Nhất | 30501 |
G.Nhì | 52768 81509 |
G.Ba | 58329 36585 57369 34593 20149 06240 |
G.Tư | 5168 9476 1272 0201 |
G.Năm | 0478 4449 5995 6232 0035 6518 |
G.Sáu | 498 315 198 |
G.Bảy | 65 90 33 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/04/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/04/2022 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7-1-11-2-10-15VC 36554 |
G.Nhất | 94220 |
G.Nhì | 71581 97927 |
G.Ba | 99808 50345 90346 35469 62210 48173 |
G.Tư | 1377 6536 3890 3566 |
G.Năm | 8883 4491 5181 6270 4680 0369 |
G.Sáu | 269 085 602 |
G.Bảy | 48 81 98 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/04/2022 |
6 3 2 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14-8-1-12-7-15VB 54045 |
G.Nhất | 27631 |
G.Nhì | 14787 90992 |
G.Ba | 60451 49375 62148 50334 02791 38478 |
G.Tư | 9494 3576 9400 2339 |
G.Năm | 3717 4337 3537 7438 2964 1185 |
G.Sáu | 907 721 120 |
G.Bảy | 60 31 54 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/04/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/04/2022 |
7 1 5 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7-1-14-3-10-12VA 96764 |
G.Nhất | 17962 |
G.Nhì | 83366 72336 |
G.Ba | 94024 43923 04766 87110 21910 61262 |
G.Tư | 7016 1107 7340 5131 |
G.Năm | 5480 7294 4053 9950 2305 4874 |
G.Sáu | 532 618 794 |
G.Bảy | 86 05 36 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep