KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/04/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 16/04/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 16/04/2022 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 7-1-11-2-10-15VC 36554 |
G.Nhất | 94220 |
G.Nhì | 71581 97927 |
G.Ba | 99808 50345 90346 35469 62210 48173 |
G.Tư | 1377 6536 3890 3566 |
G.Năm | 8883 4491 5181 6270 4680 0369 |
G.Sáu | 269 085 602 |
G.Bảy | 48 81 98 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/04/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/04/2022 |
6 3 2 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14-8-1-12-7-15VB 54045 |
G.Nhất | 27631 |
G.Nhì | 14787 90992 |
G.Ba | 60451 49375 62148 50334 02791 38478 |
G.Tư | 9494 3576 9400 2339 |
G.Năm | 3717 4337 3537 7438 2964 1185 |
G.Sáu | 907 721 120 |
G.Bảy | 60 31 54 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/04/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 14/04/2022 |
7 1 5 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7-1-14-3-10-12VA 96764 |
G.Nhất | 17962 |
G.Nhì | 83366 72336 |
G.Ba | 94024 43923 04766 87110 21910 61262 |
G.Tư | 7016 1107 7340 5131 |
G.Năm | 5480 7294 4053 9950 2305 4874 |
G.Sáu | 532 618 794 |
G.Bảy | 86 05 36 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/04/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/04/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 13/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 13/04/2022 |
9 5 3 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 7-11-1-14-2-13UZ 76864 |
G.Nhất | 80616 |
G.Nhì | 87435 72823 |
G.Ba | 46453 68170 37417 88526 94328 85281 |
G.Tư | 3462 6516 8295 3537 |
G.Năm | 9894 4113 2186 5966 8241 6819 |
G.Sáu | 445 650 682 |
G.Bảy | 71 33 83 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/04/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 12/04/2022 |
1 7 7 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15-2-8-12-5-13UY 81358 |
G.Nhất | 68088 |
G.Nhì | 47928 76598 |
G.Ba | 02858 39616 11078 17552 78330 57095 |
G.Tư | 2632 7338 7040 5551 |
G.Năm | 3789 4925 1672 7294 7964 5352 |
G.Sáu | 619 135 070 |
G.Bảy | 60 66 50 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 11/04/2022 |
1 6 6 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3-15-12-9-10-8UX 86317 |
G.Nhất | 12274 |
G.Nhì | 88441 84090 |
G.Ba | 61734 29101 64471 03818 43846 07800 |
G.Tư | 7610 3964 0958 7772 |
G.Năm | 5770 7716 3831 4011 4006 9343 |
G.Sáu | 383 948 701 |
G.Bảy | 21 31 35 40 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/04/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/04/2022 |
9 9 2 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11-4-14-3-9-6UV 25295 |
G.Nhất | 01253 |
G.Nhì | 02772 10133 |
G.Ba | 25037 39709 38529 62601 03531 02966 |
G.Tư | 7174 6598 9142 7548 |
G.Năm | 0422 4404 9651 5388 4498 1990 |
G.Sáu | 616 196 733 |
G.Bảy | 05 02 17 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep