KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/11/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 21/11/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 21/11/2018 |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6DH-15DH-4DH 79721 |
G.Nhất | 35182 |
G.Nhì | 70427 13696 |
G.Ba | 37341 82033 07079 25356 03212 58077 |
G.Tư | 1702 5150 3959 0835 |
G.Năm | 7713 3795 6272 2259 1089 1427 |
G.Sáu | 045 657 631 |
G.Bảy | 71 29 95 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/11/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/11/2018 |
2 6 6 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1DG-14DG-13DG 02322 |
G.Nhất | 55967 |
G.Nhì | 14008 26166 |
G.Ba | 27322 34387 69206 36317 39271 91802 |
G.Tư | 2307 2646 4260 6375 |
G.Năm | 4497 1389 9326 8427 9201 0514 |
G.Sáu | 905 358 808 |
G.Bảy | 10 80 52 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/11/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/11/2018 |
6 1 2 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1DF-9DF-5DF 38201 |
G.Nhất | 04391 |
G.Nhì | 89226 43465 |
G.Ba | 76401 88715 96354 27474 52186 40417 |
G.Tư | 5990 4425 1706 0354 |
G.Năm | 2758 7737 9829 5168 8297 6872 |
G.Sáu | 229 318 488 |
G.Bảy | 61 57 36 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/11/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/11/2018 |
7 8 7 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 10DE-5DE-11DE 16644 |
G.Nhất | 23276 |
G.Nhì | 54064 35249 |
G.Ba | 15875 83234 58265 89943 47425 14062 |
G.Tư | 1850 2438 0171 7231 |
G.Năm | 2798 7737 9514 6121 2643 9829 |
G.Sáu | 636 486 856 |
G.Bảy | 70 54 05 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/11/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/11/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 17/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 17/11/2018 |
4 7 2 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13CZ-3CZ-11CZ 96702 |
G.Nhất | 07964 |
G.Nhì | 60948 79428 |
G.Ba | 08006 25477 08695 52648 77576 69068 |
G.Tư | 5758 4586 7307 9930 |
G.Năm | 8827 7809 3759 8672 4379 0448 |
G.Sáu | 715 039 426 |
G.Bảy | 62 09 28 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/11/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/11/2018 |
6 6 5 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 9CY-12CY-4CY 52348 |
G.Nhất | 43720 |
G.Nhì | 40817 07830 |
G.Ba | 01007 92958 08927 60386 47228 16238 |
G.Tư | 4593 3785 8457 4547 |
G.Năm | 4406 3286 5166 0592 6493 6853 |
G.Sáu | 713 289 650 |
G.Bảy | 72 09 24 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/11/2018
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 15/11/2018 |
2 1 9 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3CX-5CX-1CX 33888 |
G.Nhất | 35255 |
G.Nhì | 62327 34168 |
G.Ba | 32995 60096 42577 77893 19355 77678 |
G.Tư | 1906 3920 7366 9028 |
G.Năm | 3311 3479 6913 7757 4035 5520 |
G.Sáu | 221 307 061 |
G.Bảy | 37 64 62 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep