KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/03/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 23/03/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 23/03/2020 |
5 9 7 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9EV-11EV-10EV 36123 |
G.Nhất | 74096 |
G.Nhì | 74963 90401 |
G.Ba | 72038 89615 92996 48654 74774 28017 |
G.Tư | 5815 9852 8219 0411 |
G.Năm | 3975 8310 6703 4557 0504 7487 |
G.Sáu | 551 090 914 |
G.Bảy | 56 87 07 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/03/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/03/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/03/2020 |
0 9 6 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 5EX-9EX-4EX 46024 |
G.Nhất | 31360 |
G.Nhì | 46433 27853 |
G.Ba | 97952 29276 39119 02095 44500 12422 |
G.Tư | 0613 2813 8135 9527 |
G.Năm | 1434 4104 0658 7369 9922 0272 |
G.Sáu | 191 310 917 |
G.Bảy | 48 09 87 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/03/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/03/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 21/03/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/03/2020 |
6 4 6 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14EY-11EY-3EY 55521 |
G.Nhất | 17703 |
G.Nhì | 75598 49924 |
G.Ba | 56896 96015 37437 74398 25272 85690 |
G.Tư | 1428 0443 7921 4724 |
G.Năm | 3314 3035 1677 7751 8334 7586 |
G.Sáu | 612 214 306 |
G.Bảy | 91 48 90 26 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/03/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/03/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/03/2020 |
4 8 2 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 8EZ-11EZ-2EZ 85736 |
G.Nhất | 50768 |
G.Nhì | 07778 01694 |
G.Ba | 95155 67664 71816 05675 80446 19342 |
G.Tư | 6841 3562 0268 3456 |
G.Năm | 2591 1791 1714 7101 4306 4871 |
G.Sáu | 831 374 331 |
G.Bảy | 74 73 89 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/03/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 19/03/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 19/03/2020 |
1 4 4 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1DA-12DA-7DA 85074 |
G.Nhất | 33372 |
G.Nhì | 86985 36432 |
G.Ba | 11074 01151 29579 69251 13863 22942 |
G.Tư | 7227 6123 0804 6806 |
G.Năm | 8004 8389 3963 1822 4929 3867 |
G.Sáu | 110 971 212 |
G.Bảy | 81 19 36 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/03/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/03/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 18/03/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/03/2020 |
7 1 7 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6DB-14DB-13DB 81489 |
G.Nhất | 16279 |
G.Nhì | 16833 13453 |
G.Ba | 33416 18422 62872 73341 70559 86064 |
G.Tư | 1492 1565 5294 7895 |
G.Năm | 2797 2218 9847 4788 1000 7626 |
G.Sáu | 251 694 594 |
G.Bảy | 12 54 28 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/03/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/03/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/03/2020 |
5 5 3 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15DC-7DC-5DC 52267 |
G.Nhất | 49403 |
G.Nhì | 94349 97172 |
G.Ba | 14746 72269 73511 34127 52035 82697 |
G.Tư | 7351 7084 4566 0590 |
G.Năm | 9343 0788 8915 6238 4912 1830 |
G.Sáu | 382 411 324 |
G.Bảy | 93 25 74 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep