KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/07/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/07/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/07/2020 |
6 6 1 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11LA-4LA-14LA-12LA-7LA-1LA 09592 |
G.Nhất | 52844 |
G.Nhì | 92361 06335 |
G.Ba | 59230 11100 33507 91217 02232 16590 |
G.Tư | 0521 7350 8656 0667 |
G.Năm | 6455 3876 7405 2985 0335 2019 |
G.Sáu | 867 442 932 |
G.Bảy | 65 03 69 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/07/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/07/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 22/07/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/07/2020 |
3 5 9 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6LB-2LB-14LB-7LB-12LB-1LB 20942 |
G.Nhất | 20585 |
G.Nhì | 35075 48896 |
G.Ba | 91255 42555 96964 88274 62044 82907 |
G.Tư | 5739 0116 6416 2994 |
G.Năm | 4826 4362 8094 4616 9403 0974 |
G.Sáu | 797 288 915 |
G.Bảy | 79 38 13 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/07/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/07/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/07/2020 |
3 3 1 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10LC-12LC-1LC-13LC-16LC-8LC-9LC-14LC 51088 |
G.Nhất | 14023 |
G.Nhì | 06619 48663 |
G.Ba | 77436 24486 40544 99346 02873 68110 |
G.Tư | 6042 0843 6397 2636 |
G.Năm | 1592 0844 9245 7421 4166 3524 |
G.Sáu | 592 187 701 |
G.Bảy | 49 33 42 74 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/07/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/07/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 20/07/2020 |
8 9 4 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11LD-5LD-8LD-12LD-2LD-15LD 30629 |
G.Nhất | 78151 |
G.Nhì | 99590 45587 |
G.Ba | 76427 21299 72150 92686 86789 60272 |
G.Tư | 9471 9312 2405 1836 |
G.Năm | 7137 7332 3335 0922 6462 4138 |
G.Sáu | 348 029 206 |
G.Bảy | 07 18 41 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/07/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/07/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 19/07/2020 |
9 0 3 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 7LE-9LE-2LE-4LE-5LE-12LE 08834 |
G.Nhất | 59281 |
G.Nhì | 72814 05319 |
G.Ba | 72034 08902 36614 96369 19411 69771 |
G.Tư | 1406 1294 0839 6341 |
G.Năm | 2078 8566 2180 4159 6578 1039 |
G.Sáu | 550 843 708 |
G.Bảy | 12 66 04 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/07/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/07/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 18/07/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 18/07/2020 |
2 9 0 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4LF-8LF-15LF-11LF-12LF-3LF 06586 |
G.Nhất | 88992 |
G.Nhì | 09870 08582 |
G.Ba | 45715 02987 22543 98933 57519 06325 |
G.Tư | 3373 4357 6070 4523 |
G.Năm | 6623 6721 1644 3471 7479 2588 |
G.Sáu | 600 683 103 |
G.Bảy | 63 08 16 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/07/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/07/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/07/2020 |
3 9 3 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 8LG-12LG-15LG-10LG-1LG-11LG 60814 |
G.Nhất | 94807 |
G.Nhì | 65879 80885 |
G.Ba | 24813 36791 73941 59296 11601 96950 |
G.Tư | 9395 6913 0302 8928 |
G.Năm | 7050 6416 0678 2468 1296 2489 |
G.Sáu | 615 698 622 |
G.Bảy | 05 38 35 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep