KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/10/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/10/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/10/2022 |
9 2 9 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14-7-6-5-9-12FV 12843 |
G.Nhất | 17105 |
G.Nhì | 39019 07823 |
G.Ba | 84315 68555 25647 16084 08591 54488 |
G.Tư | 6546 9861 9809 6677 |
G.Năm | 5359 4191 5365 8620 2515 4762 |
G.Sáu | 860 513 793 |
G.Bảy | 11 31 91 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/10/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/10/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 22/10/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 22/10/2022 |
0 1 3 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13-12-10-1-11-15FX 31698 |
G.Nhất | 10399 |
G.Nhì | 51180 27619 |
G.Ba | 96231 22899 54741 08898 00597 66057 |
G.Tư | 0841 6547 3780 4848 |
G.Năm | 0188 2975 3529 7492 4196 8276 |
G.Sáu | 354 616 141 |
G.Bảy | 44 10 28 67 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/10/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/10/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/10/2022 |
0 9 2 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 9-7-14-15-2-4FY 50000 |
G.Nhất | 77386 |
G.Nhì | 96071 94717 |
G.Ba | 33512 47054 17057 15910 69114 85358 |
G.Tư | 4981 5705 4473 2457 |
G.Năm | 7949 4076 4318 6437 1640 7878 |
G.Sáu | 709 836 117 |
G.Bảy | 29 30 68 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/10/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/10/2022 |
3 8 1 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2-13-3-14-8-6FZ 27465 |
G.Nhất | 33685 |
G.Nhì | 53025 07718 |
G.Ba | 77719 50004 40691 31858 54368 81032 |
G.Tư | 8755 4276 8212 5294 |
G.Năm | 3670 4516 1189 0214 4497 1524 |
G.Sáu | 577 678 548 |
G.Bảy | 09 16 75 67 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/10/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/10/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 19/10/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 19/10/2022 |
1 0 6 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13-7-6-12-2-11EA 68879 |
G.Nhất | 46059 |
G.Nhì | 26549 42155 |
G.Ba | 33720 39460 18432 13620 28920 93358 |
G.Tư | 8789 3529 4582 6318 |
G.Năm | 8656 4294 0913 2614 3128 8153 |
G.Sáu | 790 058 472 |
G.Bảy | 80 25 18 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/10/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/10/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 18/10/2022 |
1 4 1 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5-9-15-14-8-4EB 07253 |
G.Nhất | 99692 |
G.Nhì | 72624 20724 |
G.Ba | 50452 80059 29786 83786 32047 53896 |
G.Tư | 5791 6996 2984 7726 |
G.Năm | 0054 1956 0329 4338 7272 9689 |
G.Sáu | 859 274 234 |
G.Bảy | 58 92 72 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/10/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/10/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 17/10/2022 |
3 8 1 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10-8-13-12-7-14EC 15677 |
G.Nhất | 13447 |
G.Nhì | 41401 55659 |
G.Ba | 09614 70832 48851 08349 92890 45052 |
G.Tư | 9807 5291 5713 4749 |
G.Năm | 3465 7671 0654 6944 4800 3828 |
G.Sáu | 274 626 012 |
G.Bảy | 84 12 41 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep