KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/12/2013 |
7 4 8 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 40974 |
G.Nhất | 10850 |
G.Nhì | 26559 09250 |
G.Ba | 92038 10460 21687 95430 69922 38145 |
G.Tư | 3077 7898 7968 7624 |
G.Năm | 1176 9432 0681 4440 4056 0398 |
G.Sáu | 688 087 163 |
G.Bảy | 86 44 05 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/12/2013 |
7 8 4 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 42212 |
G.Nhất | 36704 |
G.Nhì | 51314 86092 |
G.Ba | 92638 49675 14627 84990 18336 90793 |
G.Tư | 4497 0166 6415 3723 |
G.Năm | 1433 1708 1992 4335 7418 0574 |
G.Sáu | 059 957 417 |
G.Bảy | 16 54 75 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 25/12/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 25/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 25/12/2013 |
7 3 1 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 94322 |
G.Nhất | 32620 |
G.Nhì | 42628 33257 |
G.Ba | 95738 21653 59426 89904 14628 54274 |
G.Tư | 3486 8781 7564 2757 |
G.Năm | 3631 0575 1412 2713 4592 1515 |
G.Sáu | 517 196 880 |
G.Bảy | 17 76 21 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 24/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 24/12/2013 |
0 0 6 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 88132 |
G.Nhất | 25762 |
G.Nhì | 53659 98882 |
G.Ba | 58420 74181 20804 31460 98664 87614 |
G.Tư | 3069 9414 9258 2514 |
G.Năm | 4030 8986 6084 2841 0541 1792 |
G.Sáu | 924 964 943 |
G.Bảy | 78 61 75 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 23/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 23/12/2013 |
3 8 0 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 64738 |
G.Nhất | 55808 |
G.Nhì | 19664 04184 |
G.Ba | 74819 66385 31526 45199 60095 71849 |
G.Tư | 6675 3050 3067 9338 |
G.Năm | 0820 4820 1721 4779 7269 3326 |
G.Sáu | 021 157 480 |
G.Bảy | 93 79 24 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/12/2013 |
6 1 2 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 21155 |
G.Nhất | 24722 |
G.Nhì | 23817 75063 |
G.Ba | 20060 77780 77037 91805 36635 67161 |
G.Tư | 5464 4122 7625 6088 |
G.Năm | 6713 3555 0894 6092 7204 4719 |
G.Sáu | 102 057 894 |
G.Bảy | 94 09 74 31 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/12/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/12/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 21/12/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/12/2013 |
4 4 1 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 59421 |
G.Nhất | 36621 |
G.Nhì | 35497 32574 |
G.Ba | 45400 55244 29367 25885 17339 96502 |
G.Tư | 7468 1952 9276 7883 |
G.Năm | 8049 9537 5325 2278 5031 5701 |
G.Sáu | 688 150 641 |
G.Bảy | 94 25 38 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep