KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/05/2012 |
1 5 7 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 34221 |
G.Nhất | 44814 |
G.Nhì | 33368 45138 |
G.Ba | 94164 06554 90438 05012 31492 59075 |
G.Tư | 4140 6063 3648 6474 |
G.Năm | 0080 5368 8616 2914 1057 9304 |
G.Sáu | 970 881 071 |
G.Bảy | 49 50 34 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 28/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 28/05/2012 |
9 3 4 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 27110 |
G.Nhất | 71717 |
G.Nhì | 78622 09526 |
G.Ba | 24429 94896 05646 38055 43346 07831 |
G.Tư | 6733 3438 4096 3177 |
G.Năm | 4929 4090 3901 6795 0557 9683 |
G.Sáu | 447 023 716 |
G.Bảy | 99 62 90 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/05/2012 |
6 1 6 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 75205 |
G.Nhất | 18501 |
G.Nhì | 71691 96001 |
G.Ba | 85888 30645 95272 66900 93911 57546 |
G.Tư | 5910 8704 6374 4257 |
G.Năm | 3456 7538 1728 8954 6621 6901 |
G.Sáu | 981 236 991 |
G.Bảy | 23 38 71 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/05/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 26/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/05/2012 |
7 0 7 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 88567 |
G.Nhất | 97605 |
G.Nhì | 07911 49170 |
G.Ba | 96817 13994 65893 71667 91898 88987 |
G.Tư | 4333 9419 4217 4310 |
G.Năm | 3866 7650 6208 2349 4917 6193 |
G.Sáu | 711 545 948 |
G.Bảy | 96 64 87 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/05/2012 |
9 6 3 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 80696 |
G.Nhất | 16831 |
G.Nhì | 97016 83959 |
G.Ba | 08711 15643 31804 67099 09506 02117 |
G.Tư | 3540 7344 9954 6118 |
G.Năm | 1831 2540 5758 2595 6204 2136 |
G.Sáu | 523 906 335 |
G.Bảy | 57 26 81 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/05/2012 |
1 5 5 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12701 |
G.Nhất | 27030 |
G.Nhì | 19301 98075 |
G.Ba | 72892 56563 63561 09753 69981 06589 |
G.Tư | 2384 0219 2224 8758 |
G.Năm | 0726 7072 1112 1512 8669 3257 |
G.Sáu | 551 790 190 |
G.Bảy | 67 10 39 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/05/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/05/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 23/05/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/05/2012 |
1 5 0 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 75086 |
G.Nhất | 56443 |
G.Nhì | 60660 55037 |
G.Ba | 74900 44493 74485 05956 73494 20626 |
G.Tư | 8627 5149 0306 5009 |
G.Năm | 1742 1511 3958 2709 6005 5787 |
G.Sáu | 870 710 115 |
G.Bảy | 53 43 63 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep