KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/09/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 30/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/09/2023 |
6 6 2 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1-5-6-13-2-14ZN 19237 |
G.Nhất | 00802 |
G.Nhì | 69062 73744 |
G.Ba | 28668 67174 14711 13617 46011 10279 |
G.Tư | 6557 5429 6415 1454 |
G.Năm | 4316 2144 6966 9860 8112 4610 |
G.Sáu | 104 844 320 |
G.Bảy | 79 71 38 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 29/09/2023 |
2 2 5 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1-5-6-18-4-3-7-9ZP 07044 |
G.Nhất | 88675 |
G.Nhì | 45097 40581 |
G.Ba | 45021 76164 14457 24067 57789 44804 |
G.Tư | 7218 1041 6089 3633 |
G.Năm | 8752 2066 9926 1433 2605 2330 |
G.Sáu | 109 055 432 |
G.Bảy | 79 88 59 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/09/2023 |
2 4 2 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3-2-11-15-1-6ZQ 11698 |
G.Nhất | 77996 |
G.Nhì | 44386 48900 |
G.Ba | 50556 02023 73169 91188 39404 88068 |
G.Tư | 2092 6143 0736 5575 |
G.Năm | 9078 8697 7078 5622 3662 5048 |
G.Sáu | 924 443 417 |
G.Bảy | 61 16 20 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/09/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 27/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 27/09/2023 |
3 2 8 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 9-13-7-5-1-10ZR 93447 |
G.Nhất | 71106 |
G.Nhì | 67705 00384 |
G.Ba | 67673 22611 18030 35885 62710 86306 |
G.Tư | 7621 1221 9671 5497 |
G.Năm | 2608 8234 3524 0541 6323 6518 |
G.Sáu | 043 466 205 |
G.Bảy | 56 28 22 74 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/09/2023 |
3 6 2 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10-12-6-15-9-4ZS 45236 |
G.Nhất | 33099 |
G.Nhì | 92248 85832 |
G.Ba | 19963 86594 04650 57903 51103 34001 |
G.Tư | 9605 8174 8695 3932 |
G.Năm | 1100 9835 6748 3452 5816 9380 |
G.Sáu | 003 883 109 |
G.Bảy | 34 77 84 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 25/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 25/09/2023 |
4 4 9 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3-11-14-2-7-6ZT 68779 |
G.Nhất | 71548 |
G.Nhì | 82470 84221 |
G.Ba | 03065 37527 36975 08761 59916 52871 |
G.Tư | 9605 6005 9627 8751 |
G.Năm | 2897 5156 0016 2707 3603 9705 |
G.Sáu | 665 493 022 |
G.Bảy | 83 14 68 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/09/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/09/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 24/09/2023 |
2 0 7 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 7-13-10-6-12-9ZU 62778 |
G.Nhất | 20839 |
G.Nhì | 29228 65528 |
G.Ba | 22314 73466 17819 70905 97087 67176 |
G.Tư | 8299 1202 0788 8971 |
G.Năm | 5759 0216 3733 2360 8984 1505 |
G.Sáu | 067 617 701 |
G.Bảy | 40 44 30 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep