KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 10 | 50 |
200N | 249 | 529 |
400N | 2867 1555 4997 | 4411 4262 8641 |
1TR | 1182 | 5764 |
3TR | 11792 24834 31847 45429 42637 08753 18805 | 88848 97732 35578 92321 02972 24780 25544 |
10TR | 54749 46159 | 64747 37377 |
15TR | 23099 | 95274 |
30TR | 55664 | 55478 |
2TỶ | 158150 | 990073 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 75 | 09 |
200N | 014 | 583 |
400N | 6809 7771 4406 | 2188 2243 1838 |
1TR | 5118 | 9317 |
3TR | 62948 70092 11351 34808 47050 22990 87349 | 04875 72172 02216 57133 44412 54248 57198 |
10TR | 73869 25668 | 37342 51628 |
15TR | 64995 | 18791 |
30TR | 63015 | 03010 |
2TỶ | 875010 | 775547 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 98 | 56 | 77 |
200N | 671 | 483 | 074 |
400N | 3994 0157 5212 | 3007 3435 5705 | 8130 5768 2819 |
1TR | 2901 | 1869 | 2920 |
3TR | 66255 07704 48870 96482 50481 43076 53211 | 35829 50310 51707 33300 58778 62607 81077 | 44689 60548 47672 74819 86210 49299 89846 |
10TR | 91883 27542 | 85291 07423 | 41258 60917 |
15TR | 35369 | 32287 | 38689 |
30TR | 44311 | 75003 | 09308 |
2TỶ | 880052 | 612285 | 325603 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 36 | 90 |
200N | 461 | 824 |
400N | 3938 1295 4426 | 3490 9355 9171 |
1TR | 6481 | 9923 |
3TR | 40053 46360 34884 58022 04920 14342 93338 | 78860 28629 07343 36145 96662 66456 18346 |
10TR | 73074 43512 | 73427 22854 |
15TR | 33071 | 89244 |
30TR | 70942 | 73107 |
2TỶ | 155679 | 501845 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 58 | 93 | 95 |
200N | 624 | 302 | 326 |
400N | 3614 1688 8035 | 7601 6659 2108 | 9299 7653 2972 |
1TR | 4033 | 4238 | 0117 |
3TR | 07001 13105 41160 46872 29675 98265 28342 | 17707 04313 67823 41349 29022 04103 69708 | 83856 12414 34858 21666 18568 57162 81733 |
10TR | 87024 38030 | 33254 98896 | 90546 32866 |
15TR | 71368 | 22858 | 15275 |
30TR | 75201 | 97776 | 49424 |
2TỶ | 740919 | 659658 | 171805 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 98 | 45 |
200N | 993 | 764 |
400N | 3209 4866 4595 | 8726 0324 8908 |
1TR | 2227 | 1635 |
3TR | 33516 42869 47275 04350 11395 27189 31768 | 58698 86757 84194 14585 31757 93689 56840 |
10TR | 14542 63590 | 33121 59976 |
15TR | 47836 | 87826 |
30TR | 30603 | 82284 |
2TỶ | 741885 | 291516 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 26 | 21 |
200N | 656 | 662 |
400N | 3155 8278 4206 | 2360 6262 5833 |
1TR | 8081 | 1831 |
3TR | 99930 46940 73155 54302 35690 12861 79154 | 32423 61064 99178 36486 78084 97688 96304 |
10TR | 53109 73782 | 03711 35190 |
15TR | 91286 | 60844 |
30TR | 82474 | 40729 |
2TỶ | 851389 | 145643 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung