KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 81 | 43 | 26 |
200N | 616 | 566 | 091 |
400N | 0912 3556 4774 | 8109 8673 2474 | 5137 5124 4831 |
1TR | 8080 | 5291 | 2994 |
3TR | 20345 40583 74862 67474 07666 09048 39603 | 27460 44368 76841 43923 25453 19371 60714 | 82580 71699 22738 22557 80218 20724 96249 |
10TR | 06729 24030 | 47516 19121 | 56153 80530 |
15TR | 82736 | 76550 | 07699 |
30TR | 73055 | 55097 | 98975 |
2TỶ | 022543 | 747082 | 535935 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 92 | 25 |
200N | 854 | 766 |
400N | 5033 9461 2641 | 1854 6061 8101 |
1TR | 2520 | 5314 |
3TR | 92342 64870 66075 45522 10708 41936 07144 | 66479 69085 17271 71574 53363 47562 63610 |
10TR | 82170 62968 | 07311 35553 |
15TR | 57813 | 51205 |
30TR | 95840 | 06690 |
2TỶ | 767311 | 054825 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 56 | 06 | 18 |
200N | 394 | 770 | 853 |
400N | 8162 4247 8647 | 0661 2391 3428 | 3887 5301 5432 |
1TR | 7953 | 7662 | 2673 |
3TR | 95890 00650 02279 09113 18018 91490 68911 | 23683 20374 45553 37618 98439 67822 73161 | 17892 85439 33417 06579 09475 64726 10841 |
10TR | 31595 72291 | 52208 76436 | 11653 61762 |
15TR | 00228 | 98599 | 60928 |
30TR | 88480 | 29831 | 01365 |
2TỶ | 255481 | 793464 | 830241 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 89 | 10 |
200N | 239 | 099 |
400N | 3752 6242 1100 | 0975 0703 3816 |
1TR | 3195 | 0783 |
3TR | 77900 20731 23625 63513 48220 99814 26160 | 16017 15263 21325 89021 61306 23205 48784 |
10TR | 45172 99689 | 85541 29643 |
15TR | 58256 | 37084 |
30TR | 08514 | 80002 |
2TỶ | 003809 | 609220 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 33 | 72 |
200N | 457 | 676 |
400N | 8963 3866 3473 | 3606 2735 5127 |
1TR | 3351 | 6915 |
3TR | 96624 63647 23839 97302 46517 54188 23803 | 72581 11202 28218 47331 81024 36361 60920 |
10TR | 81125 02484 | 24719 58240 |
15TR | 65050 | 90458 |
30TR | 18056 | 12725 |
2TỶ | 719018 | 653939 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 68 | 45 |
200N | 829 | 522 |
400N | 6729 2681 7580 | 4632 9172 9110 |
1TR | 4651 | 9929 |
3TR | 42946 93349 14898 01143 68030 34896 31957 | 57575 82525 75620 65517 43904 83288 06209 |
10TR | 45733 52383 | 99325 30004 |
15TR | 97779 | 52972 |
30TR | 01440 | 29936 |
2TỶ | 470129 | 782546 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 71 | 23 |
200N | 284 | 111 |
400N | 7961 4006 7246 | 2961 5815 4938 |
1TR | 8045 | 5578 |
3TR | 15217 31613 99283 90218 62848 64403 75775 | 72699 61894 05059 74382 85538 39954 12676 |
10TR | 52012 82442 | 54638 21312 |
15TR | 39073 | 82820 |
30TR | 12094 | 71912 |
2TỶ | 508611 | 445710 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung