KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 11 | 17 | 07 |
200N | 500 | 797 | 899 |
400N | 7304 0507 0278 | 4007 0571 2477 | 3027 3290 3520 |
1TR | 3011 | 8559 | 6986 |
3TR | 58551 14350 03751 77381 49841 05406 14611 | 75399 88591 90919 26868 83107 16866 66615 | 67246 45464 08126 62871 85627 06610 77198 |
10TR | 26751 32552 | 68368 38757 | 63176 83026 |
15TR | 60673 | 77776 | 69224 |
30TR | 09415 | 38222 | 79030 |
2TỶ | 37309 | 94891 | 38626 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 96 | 26 |
200N | 155 | 438 |
400N | 2134 6859 9602 | 5434 6459 7964 |
1TR | 8836 | 4968 |
3TR | 57876 90802 91837 77493 42518 91305 72288 | 75724 06784 44735 55892 82534 47614 63141 |
10TR | 11946 77061 | 35273 72166 |
15TR | 70083 | 47426 |
30TR | 94597 | 94041 |
2TỶ | 10284 | 61362 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 44 | 33 | 96 |
200N | 244 | 618 | 333 |
400N | 6996 0908 2157 | 9356 6389 2290 | 9037 5876 3027 |
1TR | 8214 | 3900 | 9638 |
3TR | 65119 58195 13238 69584 94858 50842 23600 | 04715 31216 12468 04548 65675 32243 62532 | 49012 92594 89051 64854 54935 43122 18275 |
10TR | 71767 91434 | 44628 31721 | 61554 96976 |
15TR | 44257 | 79366 | 58698 |
30TR | 28796 | 36564 | 49099 |
2TỶ | 278206 | 573381 | 75345 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 66 | 06 |
200N | 484 | 175 |
400N | 8390 3596 7758 | 1906 6166 7649 |
1TR | 4299 | 1799 |
3TR | 82405 86668 21692 91787 14177 87228 56212 | 21659 10182 50319 93900 34339 26411 51176 |
10TR | 45574 48475 | 02685 75622 |
15TR | 97816 | 27111 |
30TR | 80891 | 65497 |
2TỶ | 10953 | 253144 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 27 | 82 |
200N | 382 | 770 |
400N | 9975 5289 5338 | 7966 5820 1397 |
1TR | 9737 | 8174 |
3TR | 05061 21483 84968 42862 83056 89802 09109 | 84549 75338 71922 57355 25291 28255 41412 |
10TR | 29573 30839 | 28099 28373 |
15TR | 90073 | 01280 |
30TR | 87347 | 64747 |
2TỶ | 42893 | 57738 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 31 | 51 |
200N | 671 | 648 |
400N | 7104 1128 8439 | 8921 8766 7411 |
1TR | 4171 | 4685 |
3TR | 00986 11185 39128 68296 35842 89062 18959 | 87545 09559 05570 26340 37298 14033 47813 |
10TR | 16146 04746 | 29557 24570 |
15TR | 28092 | 23377 |
30TR | 08959 | 94091 |
2TỶ | 71808 | 80061 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 97 | 28 |
200N | 212 | 160 |
400N | 7644 7586 8422 | 9671 6453 7308 |
1TR | 1476 | 7782 |
3TR | 74101 60340 99152 48214 53690 61599 40928 | 44930 05604 91943 49279 19277 80378 37074 |
10TR | 64747 94247 | 61290 66033 |
15TR | 98459 | 29397 |
30TR | 55489 | 71094 |
2TỶ | 90275 | 60954 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung