KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 29 | 51 | 65 |
200N | 402 | 314 | 635 |
400N | 7551 5434 4329 | 2323 1346 8981 | 3066 2759 1916 |
1TR | 8768 | 7382 | 4242 |
3TR | 24635 57343 20883 15577 46946 80455 61098 | 76964 43199 58533 49264 84182 51379 41316 | 32314 43596 80648 40126 45966 74197 93200 |
10TR | 43693 50826 | 12240 98020 | 24750 71126 |
15TR | 74670 | 57380 | 72798 |
30TR | 34324 | 33120 | 20161 |
2TỶ | 403025 | 988756 | 010649 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 23 | 96 |
200N | 070 | 773 |
400N | 2429 3363 2710 | 2502 8556 4051 |
1TR | 4239 | 4191 |
3TR | 61283 00078 37247 80935 38087 22151 27355 | 80785 06685 49906 27196 90658 79815 64321 |
10TR | 48137 50804 | 96731 38207 |
15TR | 96883 | 35969 |
30TR | 35394 | 32375 |
2TỶ | 063023 | 021136 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 82 | 95 | 76 |
200N | 568 | 900 | 274 |
400N | 5783 7610 4157 | 1184 3025 9403 | 4324 5202 7269 |
1TR | 4519 | 6146 | 2974 |
3TR | 76984 84122 08421 25405 13919 07703 21617 | 62559 10777 73325 55481 81533 31696 39478 | 72105 23791 71073 96728 13337 01795 37507 |
10TR | 41950 66392 | 49489 38517 | 96488 40822 |
15TR | 71587 | 00160 | 01721 |
30TR | 98424 | 42990 | 36452 |
2TỶ | 536511 | 362426 | 314096 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 59 | 31 |
200N | 178 | 960 |
400N | 2437 9842 4962 | 3918 8762 6845 |
1TR | 5649 | 4951 |
3TR | 43673 92022 06209 20999 30086 21839 83154 | 30971 38896 41203 86678 26658 96935 62562 |
10TR | 58841 46942 | 47821 25362 |
15TR | 98007 | 91325 |
30TR | 40612 | 60977 |
2TỶ | 061725 | 579379 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 74 | 11 |
200N | 294 | 047 |
400N | 4540 2367 9132 | 2828 9008 2247 |
1TR | 9057 | 2314 |
3TR | 64351 61960 76937 22299 17936 02595 07826 | 45874 35413 27570 51673 06575 77383 88758 |
10TR | 48524 65854 | 21826 61887 |
15TR | 44257 | 76823 |
30TR | 50157 | 03549 |
2TỶ | 016003 | 243602 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 34 | 07 |
200N | 874 | 415 |
400N | 0507 3737 1861 | 9269 4960 9710 |
1TR | 1925 | 0179 |
3TR | 08782 32137 17198 21679 98440 69148 16471 | 84687 45806 23865 50632 49131 09454 47410 |
10TR | 50441 89633 | 38124 15144 |
15TR | 71365 | 90606 |
30TR | 38651 | 66787 |
2TỶ | 543499 | 916276 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 89 | 99 |
200N | 683 | 037 |
400N | 7370 5197 6728 | 6823 2387 7342 |
1TR | 7370 | 6453 |
3TR | 41888 50565 41613 74888 88834 06189 07334 | 93877 02936 24020 74957 25766 34570 37795 |
10TR | 87422 36795 | 44564 81546 |
15TR | 83392 | 97615 |
30TR | 01062 | 80825 |
2TỶ | 227509 | 815746 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung