KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 81 | 79 |
200N | 997 | 637 |
400N | 0686 6749 4650 | 8815 5555 9995 |
1TR | 3628 | 9936 |
3TR | 80488 36133 24324 72929 67480 03772 48473 | 57239 06632 04776 88053 48565 42901 09601 |
10TR | 77108 08847 | 67338 29615 |
15TR | 51355 | 19636 |
30TR | 85164 | 05368 |
2TỶ | 055790 | 891936 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 44 | 26 |
200N | 921 | 207 |
400N | 8499 1108 6852 | 3539 8885 5122 |
1TR | 2300 | 7693 |
3TR | 87284 08954 97079 11750 83396 07029 60884 | 92199 39866 37819 37135 83906 06548 15655 |
10TR | 63581 51145 | 83364 85382 |
15TR | 61969 | 51735 |
30TR | 53760 | 41885 |
2TỶ | 187087 | 982615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 76 | 31 | 25 |
200N | 016 | 270 | 369 |
400N | 9463 2461 8030 | 7659 1238 3246 | 5721 8924 6865 |
1TR | 4538 | 0727 | 8091 |
3TR | 63561 97099 35509 09475 55774 60164 96631 | 40462 78896 49623 99212 81731 64942 02513 | 45810 69872 95489 68310 08328 53970 51588 |
10TR | 90286 93488 | 97442 44273 | 68749 46936 |
15TR | 74314 | 20862 | 74090 |
30TR | 64156 | 19587 | 40888 |
2TỶ | 985953 | 658074 | 758055 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 53 | 84 |
200N | 861 | 246 |
400N | 1914 6392 4117 | 3985 7563 3523 |
1TR | 8609 | 2812 |
3TR | 85313 79252 40238 09772 59686 50451 99043 | 73952 84701 82089 54750 20186 69153 97271 |
10TR | 49427 15664 | 42581 95646 |
15TR | 00918 | 29752 |
30TR | 88390 | 37375 |
2TỶ | 928264 | 496578 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 54 | 39 | 78 |
200N | 800 | 049 | 012 |
400N | 9129 9182 5160 | 9750 7064 8142 | 3540 2590 8064 |
1TR | 1824 | 0122 | 4006 |
3TR | 74567 59102 52090 30407 88688 47579 50660 | 47546 33191 33577 66961 98129 44759 68933 | 81204 55656 85071 53223 68743 48687 63816 |
10TR | 44563 57839 | 71512 55187 | 36176 86319 |
15TR | 54743 | 20892 | 36630 |
30TR | 86754 | 44758 | 42892 |
2TỶ | 583362 | 546154 | 574709 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 27 | 98 |
200N | 767 | 397 |
400N | 0747 0761 8864 | 3395 5604 2700 |
1TR | 8089 | 6611 |
3TR | 62777 96699 04241 01728 90443 23262 25180 | 14677 86361 21118 65525 92884 19305 09110 |
10TR | 22117 87543 | 36095 95877 |
15TR | 96579 | 76082 |
30TR | 23491 | 80767 |
2TỶ | 182278 | 569760 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 32 | 16 |
200N | 307 | 759 |
400N | 9742 3034 1329 | 2749 7602 7680 |
1TR | 1904 | 4158 |
3TR | 80460 24658 44955 66575 93547 01987 25817 | 27254 52227 94976 11090 27294 25001 34120 |
10TR | 84438 05807 | 16921 65696 |
15TR | 78038 | 88693 |
30TR | 21198 | 03070 |
2TỶ | 529473 | 914104 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung