KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 19 | 56 | 23 |
200N | 592 | 907 | 386 |
400N | 5792 9479 0635 | 5594 3133 0048 | 3017 7259 6107 |
1TR | 1969 | 3016 | 7151 |
3TR | 16446 40163 04788 30760 03096 58635 18009 | 28065 71974 74478 08043 76720 83907 05027 | 80483 15143 03222 82581 71843 85842 73915 |
10TR | 99110 84503 | 71992 05673 | 27557 63327 |
15TR | 14523 | 29918 | 86562 |
30TR | 87987 | 66100 | 15495 |
2TỶ | 132814 | 233741 | 812205 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 13 | 10 |
200N | 197 | 967 |
400N | 3558 2277 9306 | 5580 2160 9203 |
1TR | 4670 | 6257 |
3TR | 82990 40559 02799 98027 07522 90476 26410 | 77317 65508 75785 34245 32060 14008 55288 |
10TR | 52587 73160 | 45358 44554 |
15TR | 53220 | 56523 |
30TR | 40970 | 29744 |
2TỶ | 283324 | 862992 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 24 | 47 |
200N | 327 | 673 |
400N | 1324 4546 0487 | 4780 5578 1239 |
1TR | 8341 | 2426 |
3TR | 23648 94165 48782 91310 41584 87500 13370 | 86052 42769 92488 60651 18361 44816 40494 |
10TR | 67850 96140 | 35500 79468 |
15TR | 12941 | 71188 |
30TR | 92835 | 34194 |
2TỶ | 361790 | 409809 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 78 | 21 |
200N | 657 | 110 |
400N | 9653 5498 5521 | 5038 6667 6028 |
1TR | 2900 | 7787 |
3TR | 10776 14160 65563 95592 86552 29148 96975 | 23690 23216 39841 26782 04001 47795 19434 |
10TR | 48509 33521 | 80662 97482 |
15TR | 15569 | 07783 |
30TR | 97322 | 13763 |
2TỶ | 683553 | 988336 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 68 | 02 |
200N | 853 | 420 |
400N | 0795 4763 4842 | 0817 4798 7512 |
1TR | 2787 | 4755 |
3TR | 27030 88830 82731 19700 23588 69457 89295 | 51735 83166 22826 00232 52611 92883 66674 |
10TR | 61461 25841 | 94057 52482 |
15TR | 65940 | 17029 |
30TR | 18874 | 50311 |
2TỶ | 140266 | 111540 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 35 | 92 | 19 |
200N | 367 | 109 | 329 |
400N | 7286 0573 8601 | 5514 6937 9600 | 4847 6485 9483 |
1TR | 7328 | 9331 | 1923 |
3TR | 39994 15707 44293 22205 50253 88295 38682 | 51247 76451 19375 89341 81042 73234 48873 | 71999 78607 38551 29531 23826 24220 29809 |
10TR | 27946 84462 | 79324 47919 | 36714 20396 |
15TR | 77442 | 66939 | 23103 |
30TR | 48004 | 79758 | 79887 |
2TỶ | 153980 | 555577 | 539676 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 84 | 82 |
200N | 564 | 249 |
400N | 7922 9677 9557 | 0016 1060 6990 |
1TR | 1399 | 8373 |
3TR | 09931 37845 78119 07949 73500 06922 66554 | 04367 98456 05146 27346 26041 47753 59636 |
10TR | 92722 22614 | 32275 54815 |
15TR | 57377 | 60539 |
30TR | 29281 | 82329 |
2TỶ | 479476 | 745084 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung