KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 72 | 09 |
200N | 004 | 023 |
400N | 6325 4845 3365 | 2724 2119 3362 |
1TR | 9624 | 3669 |
3TR | 63920 56636 31004 88910 12300 42880 35029 | 75129 98287 11899 93069 79279 37305 61962 |
10TR | 82126 29739 | 80655 49666 |
15TR | 29454 | 93621 |
30TR | 34077 | 89654 |
2TỶ | 670650 | 456840 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 06 | 39 |
200N | 066 | 970 |
400N | 3893 2499 4590 | 6123 5756 4905 |
1TR | 7657 | 1902 |
3TR | 86840 38281 79392 74214 01299 91518 49612 | 29210 14585 78394 95915 56997 31997 27155 |
10TR | 71132 57023 | 80577 40228 |
15TR | 21079 | 32895 |
30TR | 37326 | 56547 |
2TỶ | 912736 | 777487 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 77 | 95 |
200N | 263 | 050 |
400N | 6506 3586 9405 | 7868 5783 6617 |
1TR | 9271 | 3475 |
3TR | 21015 94711 42955 39249 77637 42569 53709 | 04605 04932 70235 81999 17334 96219 15896 |
10TR | 76881 26506 | 59051 47904 |
15TR | 71592 | 73708 |
30TR | 16204 | 49225 |
2TỶ | 533332 | 191295 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 66 | 06 | 45 |
200N | 781 | 491 | 232 |
400N | 8878 4619 8432 | 4033 1636 5874 | 8092 3304 3154 |
1TR | 6725 | 5614 | 7843 |
3TR | 23144 88027 57468 37075 69104 79015 50594 | 42479 38972 39112 96074 09021 11445 43332 | 98765 88237 58540 77914 53693 41079 41623 |
10TR | 49873 18081 | 22247 69600 | 44835 30476 |
15TR | 42334 | 59350 | 25822 |
30TR | 08601 | 83371 | 88816 |
2TỶ | 615243 | 696578 | 193201 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 85 | 63 |
200N | 147 | 447 |
400N | 1044 5446 5202 | 0039 9219 1215 |
1TR | 8834 | 5594 |
3TR | 34052 84773 75120 99641 03268 22342 07565 | 97068 46912 94186 66038 29990 10646 77753 |
10TR | 05021 76113 | 65140 08019 |
15TR | 79604 | 23934 |
30TR | 98636 | 86304 |
2TỶ | 882804 | 973921 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 02 | 28 | 38 |
200N | 409 | 115 | 385 |
400N | 2282 6345 7226 | 0614 9338 9161 | 5837 4853 8160 |
1TR | 4318 | 9027 | 5273 |
3TR | 55283 07284 21021 92085 03636 82866 62936 | 14096 74763 89832 69883 79640 76500 43289 | 43105 99186 52458 33271 20835 71074 18626 |
10TR | 48683 48598 | 90791 97351 | 24056 38078 |
15TR | 39458 | 50358 | 11290 |
30TR | 86786 | 28637 | 82454 |
2TỶ | 261892 | 542553 | 117590 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 52 | 50 |
200N | 018 | 084 |
400N | 6387 8108 3207 | 6114 7185 7678 |
1TR | 2049 | 8261 |
3TR | 02571 72692 89907 74681 59102 51281 55326 | 71731 60541 29755 23479 46178 35318 32641 |
10TR | 44969 32643 | 52987 11216 |
15TR | 05312 | 79005 |
30TR | 97363 | 90643 |
2TỶ | 239095 | 927526 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung