KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 30 | 09 |
200N | 249 | 662 |
400N | 7249 0164 2688 | 3637 6691 5781 |
1TR | 4782 | 8223 |
3TR | 72954 10721 98806 34078 79946 83587 33927 | 73551 69592 01410 18292 60673 78420 55605 |
10TR | 87571 18919 | 36932 87904 |
15TR | 13292 | 10951 |
30TR | 19812 | 45529 |
2TỶ | 888799 | 011291 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 01 | 88 |
200N | 041 | 392 |
400N | 2576 6363 7203 | 9539 4744 4365 |
1TR | 8997 | 9065 |
3TR | 70454 39255 51955 90304 99366 79702 49363 | 04433 70614 86576 60119 40878 14730 37405 |
10TR | 11029 56809 | 06105 68548 |
15TR | 65015 | 90262 |
30TR | 94736 | 30840 |
2TỶ | 134036 | 976060 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 90 | 54 |
200N | 113 | 480 |
400N | 1047 9056 9774 | 9129 7900 9930 |
1TR | 7195 | 0433 |
3TR | 75310 73558 36304 41798 28678 17718 52388 | 96845 72750 37758 87794 65477 84042 00178 |
10TR | 26051 61117 | 20619 15318 |
15TR | 18842 | 64046 |
30TR | 56476 | 59111 |
2TỶ | 731337 | 429725 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 78 | 36 |
200N | 327 | 420 |
400N | 4431 4611 9577 | 2406 7303 6309 |
1TR | 8813 | 1984 |
3TR | 91433 19867 83684 18426 15888 23593 47245 | 82955 35352 96214 65188 52365 91877 63785 |
10TR | 99088 67411 | 11266 23872 |
15TR | 29409 | 75422 |
30TR | 57856 | 79103 |
2TỶ | 977063 | 288770 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 09 | 74 | 90 |
200N | 394 | 966 | 604 |
400N | 9326 4297 6584 | 0078 9212 0993 | 4111 3383 8011 |
1TR | 4082 | 4186 | 3847 |
3TR | 94298 91124 41935 65521 43876 18931 25559 | 45456 34092 20392 39354 91306 78894 85909 | 33739 41465 46110 77779 43049 99179 91024 |
10TR | 21542 96657 | 20389 37450 | 71251 67833 |
15TR | 35984 | 76686 | 93277 |
30TR | 62086 | 12693 | 38077 |
2TỶ | 361487 | 028775 | 670352 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 99 | 89 |
200N | 408 | 582 |
400N | 3059 5381 7920 | 8921 4870 4310 |
1TR | 9796 | 9142 |
3TR | 89627 09804 90115 06464 97065 06615 70806 | 47965 44194 47371 77905 37788 22819 47974 |
10TR | 95287 40634 | 74506 86776 |
15TR | 88688 | 67674 |
30TR | 97064 | 65923 |
2TỶ | 739343 | 014934 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 38 | 92 | 60 |
200N | 344 | 963 | 268 |
400N | 0534 7165 7898 | 4524 7687 2060 | 3076 8345 0781 |
1TR | 6701 | 9284 | 1330 |
3TR | 12334 73493 53488 20696 45582 61643 75973 | 49028 51461 10414 12315 11201 96894 13107 | 14443 52410 50025 52937 05916 31100 99709 |
10TR | 69911 67530 | 86378 23148 | 88303 47466 |
15TR | 86796 | 41830 | 93673 |
30TR | 60998 | 02337 | 23358 |
2TỶ | 870963 | 617416 | 894806 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung