KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 91 | 60 |
200N | 409 | 608 |
400N | 0789 1051 4890 | 8850 2617 6814 |
1TR | 3205 | 7213 |
3TR | 22153 26601 79393 57239 68298 15676 27157 | 95688 49082 17841 54921 96169 18274 60510 |
10TR | 59729 75371 | 79959 66025 |
15TR | 98846 | 94145 |
30TR | 92836 | 16728 |
2TỶ | 596796 | 101059 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 12 | 58 |
200N | 244 | 782 |
400N | 2461 0590 6274 | 8909 8370 4151 |
1TR | 4453 | 4669 |
3TR | 82637 98444 25077 73360 10900 94795 43978 | 92192 06344 84150 50824 66616 03545 72175 |
10TR | 39522 63320 | 01342 14448 |
15TR | 28302 | 45665 |
30TR | 31477 | 84173 |
2TỶ | 564904 | 883476 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 21 | 77 | 20 |
200N | 880 | 599 | 655 |
400N | 7900 4001 7123 | 2423 7129 3946 | 4685 5045 7909 |
1TR | 9604 | 2118 | 8020 |
3TR | 59785 74710 46016 71268 96165 34278 94588 | 71335 49912 35480 79286 21395 21823 10281 | 50710 30618 15599 17145 55095 25709 56698 |
10TR | 49475 71542 | 19225 75507 | 03841 51090 |
15TR | 14369 | 29214 | 01724 |
30TR | 48959 | 50900 | 12172 |
2TỶ | 272595 | 687297 | 827452 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 54 | 73 |
200N | 615 | 617 |
400N | 0572 5401 1210 | 8556 6687 4109 |
1TR | 5434 | 1755 |
3TR | 68792 15344 61272 15900 24108 10390 15005 | 93097 35614 22670 16829 51771 59305 35528 |
10TR | 04088 28439 | 05244 52172 |
15TR | 57781 | 19325 |
30TR | 57623 | 59988 |
2TỶ | 370117 | 659229 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 73 | 04 | 46 |
200N | 319 | 817 | 929 |
400N | 3712 1122 4236 | 5880 6773 9166 | 6078 6337 1122 |
1TR | 5755 | 6478 | 0108 |
3TR | 89018 42680 18520 16712 68518 22833 66796 | 34344 67629 47398 38739 37035 36814 47496 | 65001 88671 34995 32547 72356 52014 93342 |
10TR | 37132 14785 | 59717 16222 | 21614 52563 |
15TR | 16175 | 42492 | 09453 |
30TR | 34504 | 99486 | 47115 |
2TỶ | 592806 | 800850 | 646758 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 56 | 65 |
200N | 352 | 815 |
400N | 1448 0815 8854 | 1207 6045 3486 |
1TR | 0229 | 1118 |
3TR | 69817 00630 87278 97395 80794 58712 80110 | 20444 10402 70918 01344 26658 29684 74865 |
10TR | 51978 89929 | 28753 73324 |
15TR | 98087 | 95408 |
30TR | 08410 | 13179 |
2TỶ | 289956 | 642675 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 62 | 02 |
200N | 512 | 198 |
400N | 3254 3843 4061 | 5216 0196 4863 |
1TR | 5165 | 2024 |
3TR | 25515 20426 36366 28041 72335 49267 15626 | 18795 82448 21071 52453 82436 62176 93684 |
10TR | 98162 67946 | 34092 78042 |
15TR | 11951 | 39375 |
30TR | 63053 | 07288 |
2TỶ | 793599 | 456628 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung