KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 08 | 32 |
200N | 644 | 797 |
400N | 6383 4900 1575 | 4246 1462 8143 |
1TR | 8901 | 1459 |
3TR | 28238 76104 27553 40690 43537 59400 40409 | 73373 14389 31058 76662 00626 14666 13283 |
10TR | 61436 79962 | 33980 67408 |
15TR | 27798 | 99765 |
30TR | 56372 | 45704 |
2TỶ | 380516 | 758753 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 30 | 87 |
200N | 407 | 547 |
400N | 9706 6320 4671 | 2244 5898 5572 |
1TR | 8244 | 6195 |
3TR | 23540 46441 01963 02894 82318 74764 06139 | 37948 42962 42982 55026 20543 73088 06441 |
10TR | 76909 06001 | 94802 48223 |
15TR | 44616 | 78993 |
30TR | 43972 | 05277 |
2TỶ | 902494 | 361591 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 83 | 81 |
200N | 572 | 354 |
400N | 6963 6522 0082 | 8914 6930 1029 |
1TR | 2848 | 3807 |
3TR | 86232 75015 42835 18241 80153 27944 31069 | 91378 06797 51438 66318 49734 71963 37204 |
10TR | 87824 71723 | 19938 78908 |
15TR | 42044 | 01522 |
30TR | 80101 | 98918 |
2TỶ | 761332 | 233446 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 87 | 63 |
200N | 186 | 937 |
400N | 7703 5919 6406 | 4098 3315 3332 |
1TR | 7728 | 1069 |
3TR | 11267 44189 18113 93529 73617 57682 52470 | 95904 91812 64686 72335 81036 99331 20971 |
10TR | 76279 45057 | 43021 42811 |
15TR | 41923 | 08725 |
30TR | 94406 | 09867 |
2TỶ | 965531 | 983519 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 70 | 42 | 99 |
200N | 701 | 972 | 072 |
400N | 9856 7017 8687 | 8490 2337 6934 | 4487 2471 2382 |
1TR | 8668 | 1254 | 8010 |
3TR | 92635 24454 23951 63704 41856 52564 48876 | 11891 13021 00238 13119 81055 67598 80024 | 46222 17923 22071 31444 45108 56939 50944 |
10TR | 38974 92123 | 83020 16132 | 54715 72084 |
15TR | 49456 | 03506 | 47134 |
30TR | 19500 | 12806 | 74836 |
2TỶ | 089143 | 301716 | 497221 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 50 | 13 |
200N | 153 | 813 |
400N | 7736 5087 0853 | 1475 3100 4128 |
1TR | 6764 | 1901 |
3TR | 54431 31189 91519 20658 78866 15417 87585 | 28878 48222 26950 02417 65064 81966 96839 |
10TR | 79767 30994 | 92171 14989 |
15TR | 46958 | 92721 |
30TR | 85230 | 68792 |
2TỶ | 462173 | 711931 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 86 | 84 | 13 |
200N | 613 | 567 | 918 |
400N | 4093 6184 2294 | 8776 2551 3952 | 9743 3181 7374 |
1TR | 2505 | 5418 | 4908 |
3TR | 97945 82504 52774 26256 54345 77865 62977 | 71860 20722 26701 24258 62275 81621 95679 | 77102 61580 82496 62957 20728 38755 50245 |
10TR | 03328 15987 | 29987 37670 | 33542 01587 |
15TR | 37770 | 28503 | 69474 |
30TR | 58166 | 64905 | 64379 |
2TỶ | 131435 | 863302 | 683459 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung