KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 87 | 21 |
200N | 263 | 929 |
400N | 6265 2825 0049 | 6205 2446 4208 |
1TR | 2204 | 0920 |
3TR | 43519 73720 42257 47733 78671 22475 30370 | 25613 87006 62476 76806 99590 18385 75440 |
10TR | 31268 71084 | 63856 35016 |
15TR | 20140 | 77752 |
30TR | 53693 | 49435 |
2TỶ | 108425 | 872615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 13 | 64 |
200N | 098 | 685 |
400N | 5324 2501 5061 | 8290 0227 3012 |
1TR | 7066 | 2281 |
3TR | 07588 08866 90085 44388 70383 12067 19379 | 85922 35579 77399 64928 26550 42252 53772 |
10TR | 13743 75716 | 50942 89605 |
15TR | 13907 | 71997 |
30TR | 17113 | 68003 |
2TỶ | 891975 | 307965 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 71 | 17 |
200N | 835 | 797 |
400N | 0928 8939 7366 | 0974 9070 6850 |
1TR | 6543 | 9208 |
3TR | 95595 80814 34090 42568 64576 50358 86052 | 64934 64580 12196 16407 88570 11903 95860 |
10TR | 99957 22332 | 01269 70156 |
15TR | 06208 | 35179 |
30TR | 54012 | 51911 |
2TỶ | 880331 | 947771 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 02 | 78 |
200N | 901 | 050 |
400N | 9336 5883 9775 | 0468 5835 5869 |
1TR | 8421 | 7206 |
3TR | 30921 65335 23041 82164 59273 09583 89875 | 92330 13215 55658 26474 11781 46774 69518 |
10TR | 61486 75425 | 02768 58278 |
15TR | 62651 | 51914 |
30TR | 45720 | 87635 |
2TỶ | 858699 | 849565 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 85 | 30 | 89 |
200N | 444 | 692 | 707 |
400N | 0442 9027 6860 | 0181 3627 8969 | 9692 9495 9184 |
1TR | 7711 | 8532 | 4237 |
3TR | 46596 63237 52954 68368 87212 25750 09138 | 15886 86193 06151 59823 65107 99666 44471 | 61647 30950 41826 18250 12705 85374 87580 |
10TR | 81733 54917 | 72528 82929 | 16678 31884 |
15TR | 88450 | 36539 | 05502 |
30TR | 23884 | 90889 | 74313 |
2TỶ | 393025 | 182671 | 445214 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 41 | 39 |
200N | 502 | 676 |
400N | 1541 3238 7863 | 9436 2846 2134 |
1TR | 5817 | 8892 |
3TR | 23439 66747 51057 44118 08437 33156 66394 | 45203 40686 51021 04794 55857 96623 33954 |
10TR | 66291 86175 | 96745 22589 |
15TR | 88278 | 50371 |
30TR | 59049 | 07140 |
2TỶ | 737497 | 410503 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 01 | 92 | 06 |
200N | 493 | 721 | 936 |
400N | 0542 0522 5527 | 0018 5109 3728 | 0123 4473 4278 |
1TR | 8578 | 8880 | 2741 |
3TR | 00131 25643 32354 14252 93762 55777 57767 | 83051 52586 63805 28134 10796 42210 82920 | 00081 31713 15669 62869 09233 70687 44008 |
10TR | 45373 67115 | 00846 22929 | 50465 68934 |
15TR | 39596 | 09053 | 17326 |
30TR | 82274 | 12738 | 21684 |
2TỶ | 872912 | 253075 | 028947 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung