KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 77 | 72 |
200N | 107 | 752 |
400N | 9731 4908 0738 | 7508 6789 4804 |
1TR | 8924 | 5658 |
3TR | 27913 06345 12640 66117 74693 51605 91829 | 00625 75496 13212 60533 52111 87692 39052 |
10TR | 07178 74176 | 06340 21649 |
15TR | 32746 | 80860 |
30TR | 82678 | 07536 |
2TỶ | 873827 | 548524 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 67 | 59 |
200N | 001 | 352 |
400N | 5204 8159 5916 | 4982 8818 1029 |
1TR | 5141 | 4148 |
3TR | 81402 97390 63307 31572 79067 73458 62702 | 49648 82319 32780 52767 56007 16476 02497 |
10TR | 34600 89067 | 72044 11627 |
15TR | 42986 | 66463 |
30TR | 83623 | 81461 |
2TỶ | 203835 | 213125 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 17 | 73 |
200N | 482 | 621 |
400N | 8308 2626 7800 | 7573 4108 2226 |
1TR | 8571 | 6611 |
3TR | 27917 67140 48070 94546 44937 56829 66190 | 82532 51756 80297 89925 71057 03137 17282 |
10TR | 64840 75930 | 35851 10374 |
15TR | 99296 | 95403 |
30TR | 65482 | 10054 |
2TỶ | 753143 | 782200 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 20 | 63 |
200N | 380 | 073 |
400N | 9802 6117 4432 | 7904 9246 3656 |
1TR | 8466 | 4107 |
3TR | 67743 90859 89475 95780 73494 56837 88572 | 14831 51631 48913 24797 90704 32865 13872 |
10TR | 57485 11124 | 80457 08180 |
15TR | 96306 | 19538 |
30TR | 49357 | 08877 |
2TỶ | 217541 | 853648 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 29 | 51 | 65 |
200N | 402 | 314 | 635 |
400N | 7551 5434 4329 | 2323 1346 8981 | 3066 2759 1916 |
1TR | 8768 | 7382 | 4242 |
3TR | 24635 57343 20883 15577 46946 80455 61098 | 76964 43199 58533 49264 84182 51379 41316 | 32314 43596 80648 40126 45966 74197 93200 |
10TR | 43693 50826 | 12240 98020 | 24750 71126 |
15TR | 74670 | 57380 | 72798 |
30TR | 34324 | 33120 | 20161 |
2TỶ | 403025 | 988756 | 010649 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 23 | 96 |
200N | 070 | 773 |
400N | 2429 3363 2710 | 2502 8556 4051 |
1TR | 4239 | 4191 |
3TR | 61283 00078 37247 80935 38087 22151 27355 | 80785 06685 49906 27196 90658 79815 64321 |
10TR | 48137 50804 | 96731 38207 |
15TR | 96883 | 35969 |
30TR | 35394 | 32375 |
2TỶ | 063023 | 021136 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 82 | 95 | 76 |
200N | 568 | 900 | 274 |
400N | 5783 7610 4157 | 1184 3025 9403 | 4324 5202 7269 |
1TR | 4519 | 6146 | 2974 |
3TR | 76984 84122 08421 25405 13919 07703 21617 | 62559 10777 73325 55481 81533 31696 39478 | 72105 23791 71073 96728 13337 01795 37507 |
10TR | 41950 66392 | 49489 38517 | 96488 40822 |
15TR | 71587 | 00160 | 01721 |
30TR | 98424 | 42990 | 36452 |
2TỶ | 536511 | 362426 | 314096 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung