KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 85 | 45 | 61 |
200N | 690 | 026 | 389 |
400N | 6880 4908 2991 | 1331 9952 2282 | 8772 2691 7684 |
1TR | 3085 | 9881 | 7278 |
3TR | 54818 75769 89280 15501 97908 44161 45896 | 41571 84685 96027 70446 33222 33271 76736 | 87872 87691 47593 75842 03955 05843 41241 |
10TR | 85023 66086 | 27387 71049 | 59162 20050 |
15TR | 59410 | 60280 | 11512 |
30TR | 58154 | 04146 | 53881 |
2TỶ | 897382 | 192761 | 146453 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 76 | 05 |
200N | 260 | 013 |
400N | 4875 4091 0238 | 4093 8812 3967 |
1TR | 8810 | 3489 |
3TR | 39929 98498 36026 77518 59001 97407 14262 | 83746 06168 63024 67837 86076 71845 26677 |
10TR | 78889 23679 | 12609 84683 |
15TR | 95877 | 14026 |
30TR | 20766 | 41384 |
2TỶ | 062825 | 833668 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 33 | 81 |
200N | 678 | 446 |
400N | 4751 7922 7818 | 1821 7094 8183 |
1TR | 6791 | 9687 |
3TR | 96098 98340 28130 58705 86417 21463 30330 | 70035 80170 36057 19946 51657 83389 25573 |
10TR | 38652 47958 | 36888 54480 |
15TR | 25883 | 54084 |
30TR | 14961 | 46977 |
2TỶ | 884075 | 242066 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 05 | 64 |
200N | 108 | 627 |
400N | 0135 4267 2908 | 5648 9480 6350 |
1TR | 5737 | 5109 |
3TR | 05220 98608 03021 30204 68927 85777 11048 | 16899 76467 13475 70788 62379 63010 99060 |
10TR | 15811 69392 | 87145 29799 |
15TR | 45873 | 72477 |
30TR | 24069 | 72668 |
2TỶ | 844855 | 441389 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 80 | 91 |
200N | 602 | 259 |
400N | 5233 3444 8179 | 2279 9022 9256 |
1TR | 0199 | 5275 |
3TR | 44584 59654 57967 20730 90482 36872 35292 | 79682 99822 30332 29343 58818 31030 62910 |
10TR | 23853 68542 | 11374 78371 |
15TR | 97687 | 91748 |
30TR | 98226 | 05658 |
2TỶ | 791324 | 552269 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 52 | 75 | 57 |
200N | 925 | 397 | 526 |
400N | 2095 0277 0320 | 5996 5637 9446 | 0995 1187 7639 |
1TR | 2659 | 1495 | 4753 |
3TR | 57735 07860 06625 80675 79289 07920 18729 | 20386 54232 81288 86443 87678 71177 57799 | 59637 89617 49944 56118 28821 14857 17357 |
10TR | 87874 60906 | 51014 87899 | 85935 24522 |
15TR | 98947 | 68084 | 54507 |
30TR | 23874 | 78096 | 77920 |
2TỶ | 262914 | 071151 | 779282 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 17 | 62 |
200N | 378 | 989 |
400N | 6701 0885 6355 | 8727 1082 9159 |
1TR | 4138 | 2762 |
3TR | 44825 48278 10371 04289 55870 28007 45722 | 30022 78690 94286 47891 98734 70343 85693 |
10TR | 50315 77603 | 20574 12477 |
15TR | 04542 | 99409 |
30TR | 78757 | 76885 |
2TỶ | 415124 | 301629 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung