KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 52 | 75 | 57 |
200N | 925 | 397 | 526 |
400N | 2095 0277 0320 | 5996 5637 9446 | 0995 1187 7639 |
1TR | 2659 | 1495 | 4753 |
3TR | 57735 07860 06625 80675 79289 07920 18729 | 20386 54232 81288 86443 87678 71177 57799 | 59637 89617 49944 56118 28821 14857 17357 |
10TR | 87874 60906 | 51014 87899 | 85935 24522 |
15TR | 98947 | 68084 | 54507 |
30TR | 23874 | 78096 | 77920 |
2TỶ | 262914 | 071151 | 779282 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 17 | 62 |
200N | 378 | 989 |
400N | 6701 0885 6355 | 8727 1082 9159 |
1TR | 4138 | 2762 |
3TR | 44825 48278 10371 04289 55870 28007 45722 | 30022 78690 94286 47891 98734 70343 85693 |
10TR | 50315 77603 | 20574 12477 |
15TR | 04542 | 99409 |
30TR | 78757 | 76885 |
2TỶ | 415124 | 301629 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 28 | 88 | 12 |
200N | 650 | 456 | 573 |
400N | 5041 6417 4559 | 1022 1539 4742 | 1988 0773 0801 |
1TR | 1707 | 3080 | 6501 |
3TR | 80357 74140 68450 92106 87084 23904 55113 | 47257 09209 30061 30062 96326 01928 27388 | 41948 59806 42324 31173 77286 97730 74927 |
10TR | 54013 89599 | 92493 43727 | 85251 33522 |
15TR | 26440 | 22291 | 35029 |
30TR | 46492 | 12790 | 26241 |
2TỶ | 000476 | 888052 | 953008 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 07 | 42 |
200N | 965 | 589 |
400N | 2627 6188 9689 | 2142 8951 7238 |
1TR | 7951 | 2620 |
3TR | 69105 73311 80077 14895 02033 45097 57103 | 32172 69054 48980 28271 00166 69668 82764 |
10TR | 99012 94777 | 19379 77729 |
15TR | 66270 | 25631 |
30TR | 73796 | 80227 |
2TỶ | 661746 | 589783 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 17 | 54 |
200N | 986 | 929 |
400N | 8554 4451 8605 | 9645 6206 7793 |
1TR | 7373 | 8554 |
3TR | 23267 32697 62990 14088 55040 45293 55173 | 84542 13764 26523 17138 62036 49636 01102 |
10TR | 18677 42094 | 40606 79983 |
15TR | 35310 | 89985 |
30TR | 10296 | 03217 |
2TỶ | 906671 | 860320 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 96 | 17 |
200N | 209 | 672 |
400N | 5879 7220 2841 | 4791 0329 4653 |
1TR | 9319 | 2636 |
3TR | 08993 76713 10219 46098 49312 65200 83711 | 29595 41701 76603 28002 18240 99013 49314 |
10TR | 89643 63422 | 00149 30966 |
15TR | 94784 | 84611 |
30TR | 28056 | 00345 |
2TỶ | 387619 | 672191 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 74 | 61 |
200N | 695 | 124 |
400N | 0435 5258 1595 | 4191 4571 2380 |
1TR | 2340 | 6433 |
3TR | 23490 21770 00443 21971 69271 51788 53755 | 90527 14906 39777 65469 23069 55762 04200 |
10TR | 09048 06461 | 65998 70267 |
15TR | 59902 | 20533 |
30TR | 68343 | 86423 |
2TỶ | 050934 | 841856 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung