KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 96 | 17 |
200N | 209 | 672 |
400N | 5879 7220 2841 | 4791 0329 4653 |
1TR | 9319 | 2636 |
3TR | 08993 76713 10219 46098 49312 65200 83711 | 29595 41701 76603 28002 18240 99013 49314 |
10TR | 89643 63422 | 00149 30966 |
15TR | 94784 | 84611 |
30TR | 28056 | 00345 |
2TỶ | 387619 | 672191 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 74 | 61 |
200N | 695 | 124 |
400N | 0435 5258 1595 | 4191 4571 2380 |
1TR | 2340 | 6433 |
3TR | 23490 21770 00443 21971 69271 51788 53755 | 90527 14906 39777 65469 23069 55762 04200 |
10TR | 09048 06461 | 65998 70267 |
15TR | 59902 | 20533 |
30TR | 68343 | 86423 |
2TỶ | 050934 | 841856 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 29 | 01 | 21 |
200N | 256 | 623 | 487 |
400N | 0482 4652 1971 | 6152 6412 3989 | 1529 9647 1990 |
1TR | 2165 | 4774 | 5563 |
3TR | 69985 35110 75814 09909 81765 95396 34248 | 52695 58626 89256 93046 49835 05424 70524 | 42761 52560 07175 82663 66691 17909 44929 |
10TR | 09802 89622 | 75841 48202 | 69194 36191 |
15TR | 62439 | 87732 | 88548 |
30TR | 28517 | 32504 | 09863 |
2TỶ | 500482 | 592390 | 453042 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 53 | 88 |
200N | 223 | 171 |
400N | 4019 0218 2320 | 0983 6368 7138 |
1TR | 8176 | 9971 |
3TR | 89277 09897 64658 96156 98598 81315 62330 | 13235 43351 54262 71685 62149 56180 83422 |
10TR | 38136 44351 | 51971 05928 |
15TR | 90479 | 04492 |
30TR | 48199 | 71784 |
2TỶ | 313109 | 164478 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 73 | 10 | 18 |
200N | 980 | 225 | 568 |
400N | 0673 4011 3217 | 0299 7564 6349 | 4871 7874 6336 |
1TR | 2378 | 6847 | 4337 |
3TR | 00394 98595 95858 66901 32676 18254 51639 | 47097 02177 58872 03786 26915 35101 45949 | 99855 48148 73416 81795 91564 04379 69504 |
10TR | 03936 21739 | 97421 22550 | 59171 77157 |
15TR | 49667 | 45374 | 85622 |
30TR | 68249 | 76164 | 77692 |
2TỶ | 599249 | 067694 | 411587 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 45 | 05 |
200N | 983 | 002 |
400N | 4361 2603 4750 | 3346 4085 5554 |
1TR | 4086 | 8011 |
3TR | 84149 96388 44553 61423 22225 14627 49583 | 95875 99113 76677 49936 40445 24628 38663 |
10TR | 54874 31934 | 94769 59938 |
15TR | 94550 | 71104 |
30TR | 21468 | 34353 |
2TỶ | 700210 | 386231 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 18 | 93 |
200N | 065 | 223 |
400N | 9484 3613 8365 | 4454 4739 6459 |
1TR | 7392 | 1604 |
3TR | 32237 25104 33964 46868 25351 17341 05345 | 51940 15031 97230 50882 70933 72232 44970 |
10TR | 46621 30460 | 71829 34808 |
15TR | 09723 | 03768 |
30TR | 45567 | 05240 |
2TỶ | 771235 | 514628 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung