KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 29 | 27 |
200N | 462 | 210 |
400N | 7998 2599 9306 | 5892 1203 0468 |
1TR | 8525 | 5462 |
3TR | 70318 40701 69926 28012 39182 54293 70045 | 64419 74112 74743 70082 68279 59653 65187 |
10TR | 85817 14545 | 98748 53172 |
15TR | 43855 | 54746 |
30TR | 98017 | 74496 |
2TỶ | 197910 | 147773 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 16 | 84 |
200N | 458 | 550 |
400N | 2735 0197 0464 | 3855 7750 9736 |
1TR | 3160 | 7243 |
3TR | 06024 66337 43940 12148 94066 50899 16658 | 91751 68338 27579 76331 21788 61205 42113 |
10TR | 44100 31664 | 78128 24426 |
15TR | 24705 | 55331 |
30TR | 25116 | 13726 |
2TỶ | 046468 | 089748 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 76 | 71 | 93 |
200N | 803 | 653 | 359 |
400N | 7325 1326 0139 | 9756 0595 1943 | 9413 6492 3197 |
1TR | 9961 | 3107 | 4466 |
3TR | 58803 41444 35015 02297 62256 41104 94142 | 99658 73360 06050 09310 12028 55969 84113 | 93248 97644 95821 54718 15070 60025 16319 |
10TR | 62148 47823 | 89196 34507 | 94334 78040 |
15TR | 08225 | 77219 | 01460 |
30TR | 27825 | 72033 | 98532 |
2TỶ | 125392 | 841975 | 091322 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 57 | 74 |
200N | 103 | 535 |
400N | 6585 2552 9893 | 1569 3768 8944 |
1TR | 9016 | 4080 |
3TR | 94703 93683 58135 65612 89740 71443 82340 | 34369 08101 58768 29134 11741 88815 71409 |
10TR | 02722 88430 | 32872 65048 |
15TR | 18506 | 42887 |
30TR | 87372 | 68130 |
2TỶ | 094569 | 094115 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 69 | 93 | 89 |
200N | 521 | 220 | 548 |
400N | 8220 0015 3065 | 0853 6954 3717 | 1228 1660 5215 |
1TR | 4191 | 1296 | 9702 |
3TR | 20444 38112 18601 78368 14728 98312 90656 | 75451 96592 05708 69485 77691 04109 02547 | 45712 17845 94869 95161 49184 70426 72409 |
10TR | 11787 45131 | 54175 61946 | 64692 94485 |
15TR | 32622 | 77464 | 38072 |
30TR | 07846 | 43943 | 63492 |
2TỶ | 739771 | 946535 | 492343 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 07 | 35 |
200N | 193 | 592 |
400N | 5846 1056 5406 | 9825 1691 9872 |
1TR | 6537 | 0786 |
3TR | 41013 33918 24913 45375 86906 44485 91449 | 71513 35556 81551 33795 80386 57207 24330 |
10TR | 56781 08642 | 42731 45284 |
15TR | 46630 | 68149 |
30TR | 35685 | 61236 |
2TỶ | 169611 | 177043 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 86 | 24 |
200N | 117 | 218 |
400N | 0176 5423 0342 | 7138 6939 5760 |
1TR | 6113 | 8516 |
3TR | 21734 36016 09530 58591 41933 16630 27669 | 92400 43991 04562 48092 93018 22638 75212 |
10TR | 11591 33470 | 08513 37437 |
15TR | 31652 | 66116 |
30TR | 49697 | 26777 |
2TỶ | 820837 | 933155 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung