KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 75 | 37 |
200N | 060 | 761 |
400N | 8820 7339 5522 | 9400 9386 2677 |
1TR | 4246 | 7259 |
3TR | 31777 13544 23826 41539 96199 22076 07176 | 92491 60039 12264 09716 73741 37493 41991 |
10TR | 47620 90019 | 37084 95269 |
15TR | 39195 | 58775 |
30TR | 90503 | 57782 |
2TỶ | 777028 | 886801 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 43 | 14 |
200N | 063 | 845 |
400N | 3688 7117 5388 | 3651 6279 7543 |
1TR | 6660 | 9375 |
3TR | 34751 09027 25193 48275 74600 04029 77914 | 51210 05833 37159 43303 78609 62172 26212 |
10TR | 64374 27650 | 28118 28014 |
15TR | 18677 | 38321 |
30TR | 81660 | 38276 |
2TỶ | 740322 | 721099 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 10 | 89 | 97 |
200N | 605 | 111 | 283 |
400N | 8651 9845 4762 | 6514 4950 7406 | 6789 8919 0025 |
1TR | 4788 | 3266 | 2535 |
3TR | 97954 27049 66415 21866 96870 05704 70438 | 91003 30375 70373 93026 78352 56051 34663 | 95848 91763 70555 59239 44632 99562 67863 |
10TR | 71963 57914 | 63540 80124 | 04851 22312 |
15TR | 63210 | 61838 | 96622 |
30TR | 96540 | 95995 | 36638 |
2TỶ | 911675 | 597645 | 584283 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 37 | 91 |
200N | 448 | 971 |
400N | 3696 6061 1713 | 7303 1590 6896 |
1TR | 3208 | 9129 |
3TR | 65386 16444 84763 00829 77239 36821 18250 | 75063 87532 70078 00687 11683 80684 19327 |
10TR | 15475 66676 | 97776 65459 |
15TR | 54450 | 81931 |
30TR | 21369 | 79479 |
2TỶ | 178002 | 239230 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 44 | 55 | 58 |
200N | 489 | 761 | 954 |
400N | 0681 5544 3455 | 8021 7809 8104 | 1772 5123 9942 |
1TR | 7380 | 4081 | 5463 |
3TR | 15256 46438 65439 89030 78077 76699 24826 | 61424 74225 89168 89056 23158 58730 97092 | 75316 10966 22229 72349 19805 75677 81167 |
10TR | 19466 42709 | 89723 36195 | 88207 86335 |
15TR | 19105 | 08492 | 73996 |
30TR | 94345 | 17561 | 33740 |
2TỶ | 147859 | 348667 | 711057 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 90 | 31 |
200N | 537 | 435 |
400N | 4787 6461 7402 | 9539 0411 9259 |
1TR | 6388 | 4403 |
3TR | 74163 92589 60012 60536 67512 61593 44905 | 18812 28830 76873 29864 20921 87058 13275 |
10TR | 10001 80286 | 85447 37220 |
15TR | 30989 | 22032 |
30TR | 49321 | 41539 |
2TỶ | 207286 | 937690 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 92 | 05 |
200N | 346 | 986 |
400N | 1975 2535 9938 | 7287 7602 4950 |
1TR | 0698 | 3244 |
3TR | 88653 00724 52069 08543 77388 47109 46396 | 52388 44830 31606 68889 61429 59166 59516 |
10TR | 62883 67420 | 72639 11780 |
15TR | 87559 | 42861 |
30TR | 23965 | 32341 |
2TỶ | 417509 | 357750 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung