KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 16 | 19 |
200N | 053 | 220 |
400N | 3428 1847 2367 | 2718 0091 8701 |
1TR | 3259 | 9628 |
3TR | 02054 88162 67280 46169 56181 76082 57393 | 36153 22529 79473 94325 10427 10275 99204 |
10TR | 40797 65705 | 96009 92732 |
15TR | 92966 | 33633 |
30TR | 58123 | 54399 |
2TỶ | 037380 | 558518 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 61 | 72 |
200N | 228 | 851 |
400N | 6796 2583 4453 | 1749 8750 6451 |
1TR | 4200 | 2058 |
3TR | 57949 76505 19019 81737 29244 16954 04441 | 34135 19686 17272 59279 10697 06769 96012 |
10TR | 26269 24742 | 47720 95035 |
15TR | 72564 | 56666 |
30TR | 17898 | 74373 |
2TỶ | 528309 | 267343 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 33 | 79 |
200N | 838 | 515 |
400N | 1224 5963 5345 | 2756 7893 5194 |
1TR | 5216 | 5772 |
3TR | 69773 72619 64941 98459 87346 43919 21660 | 68570 74082 97599 99935 44321 13231 19212 |
10TR | 40765 44784 | 41284 93607 |
15TR | 94220 | 96221 |
30TR | 46196 | 61495 |
2TỶ | 045874 | 031309 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 74 | 60 |
200N | 254 | 908 |
400N | 0914 2375 6873 | 4233 2385 4670 |
1TR | 7550 | 1889 |
3TR | 17794 68480 12889 94876 92960 70332 59170 | 81651 70456 66412 83895 56004 46331 92050 |
10TR | 64355 82757 | 15559 87726 |
15TR | 82753 | 66724 |
30TR | 44134 | 76011 |
2TỶ | 524659 | 633608 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 95 | 56 | 52 |
200N | 577 | 637 | 499 |
400N | 0524 4356 8337 | 2744 7615 3226 | 1596 6012 8524 |
1TR | 0781 | 8347 | 8504 |
3TR | 59275 90422 51574 17534 97601 18681 01506 | 96680 36120 78746 50847 68021 02864 66179 | 08839 12660 34433 32957 25868 98187 14206 |
10TR | 93501 88746 | 15280 97996 | 59049 96487 |
15TR | 87599 | 86726 | 84355 |
30TR | 44203 | 92147 | 01342 |
2TỶ | 024881 | 596110 | 109803 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 85 | 73 |
200N | 894 | 287 |
400N | 4750 4989 2195 | 4972 5183 8364 |
1TR | 9923 | 6269 |
3TR | 86660 69260 15184 14808 13479 53838 95507 | 84808 63379 00129 94120 81876 65555 58520 |
10TR | 80483 82553 | 83656 87065 |
15TR | 22771 | 61095 |
30TR | 94693 | 53758 |
2TỶ | 582780 | 315825 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 06 | 17 | 67 |
200N | 764 | 467 | 943 |
400N | 9904 4318 4300 | 4323 1759 0038 | 6427 7717 7060 |
1TR | 4411 | 4273 | 3599 |
3TR | 50415 12368 94370 01841 48748 03753 47942 | 11956 54697 81676 57620 58900 74229 74137 | 00178 56071 34080 40788 59049 03406 55623 |
10TR | 61056 74221 | 51950 92381 | 26904 57373 |
15TR | 23911 | 49224 | 27814 |
30TR | 20091 | 63546 | 44528 |
2TỶ | 824996 | 843493 | 793010 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung