KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 06 | 27 |
200N | 547 | 769 |
400N | 6487 2580 5418 | 3523 6138 2935 |
1TR | 4646 | 1573 |
3TR | 49474 35020 19958 89876 83329 59158 32295 | 34245 40500 05466 15643 82586 74362 61175 |
10TR | 77798 72563 | 64395 05004 |
15TR | 10492 | 03648 |
30TR | 69455 | 16656 |
2TỶ | 807860 | 873732 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 50 | 54 |
200N | 230 | 078 |
400N | 1127 8470 1248 | 2513 8945 5659 |
1TR | 6390 | 7653 |
3TR | 21281 23290 45177 93795 75093 13998 98233 | 77139 40007 21149 32268 60984 72497 41865 |
10TR | 94655 79918 | 33647 59917 |
15TR | 07811 | 39445 |
30TR | 83781 | 10740 |
2TỶ | 572332 | 871627 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 24 | 21 | 82 |
200N | 499 | 506 | 416 |
400N | 2758 4449 4167 | 3523 0797 7904 | 5827 8802 4424 |
1TR | 8730 | 0940 | 3660 |
3TR | 30668 04457 18342 95091 24069 72720 40842 | 70036 04779 94210 86078 43862 35370 77170 | 89449 05307 97294 08437 13917 84861 62551 |
10TR | 73359 35924 | 68319 99826 | 09351 12384 |
15TR | 02349 | 67631 | 19812 |
30TR | 40247 | 09480 | 62701 |
2TỶ | 943716 | 993759 | 728257 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 93 | 23 |
200N | 826 | 120 |
400N | 4579 5979 0386 | 7683 7360 2974 |
1TR | 1934 | 6065 |
3TR | 66313 18243 13852 44625 46884 68630 71081 | 79069 08065 03717 88896 99615 02292 03289 |
10TR | 79823 81379 | 04336 42071 |
15TR | 59910 | 08689 |
30TR | 05227 | 34936 |
2TỶ | 410808 | 201182 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 61 | 30 | 44 |
200N | 962 | 571 | 048 |
400N | 0808 5663 4252 | 8049 1847 7988 | 2257 6236 8387 |
1TR | 4551 | 5840 | 2072 |
3TR | 20320 67760 00657 87263 69056 55898 95082 | 74668 99386 72153 82092 56635 02918 71047 | 90427 23629 47567 07859 31284 67340 67029 |
10TR | 34590 34866 | 75056 24313 | 10669 86495 |
15TR | 95211 | 70812 | 13888 |
30TR | 23197 | 36310 | 56078 |
2TỶ | 355731 | 534826 | 892114 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 10 | 89 |
200N | 478 | 639 |
400N | 7611 8071 7847 | 4053 9183 6112 |
1TR | 4972 | 5529 |
3TR | 96200 44256 03866 27525 97638 23543 27510 | 78061 93144 76828 89514 47630 22366 57143 |
10TR | 92643 81500 | 57750 61055 |
15TR | 79481 | 27884 |
30TR | 45749 | 07141 |
2TỶ | 105669 | 726801 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 16 | 87 |
200N | 129 | 239 |
400N | 9448 9959 5270 | 5883 8734 5544 |
1TR | 7138 | 7027 |
3TR | 06139 70305 24811 39172 42518 10079 68055 | 00999 33814 57350 03477 39829 09589 44266 |
10TR | 69708 30109 | 50089 48507 |
15TR | 89297 | 03023 |
30TR | 80643 | 36323 |
2TỶ | 623802 | 266711 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung