KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 60 | 93 | 03 |
200N | 363 | 514 | 578 |
400N | 1867 3793 3161 | 5888 1633 8600 | 1717 8995 3766 |
1TR | 5207 | 5676 | 6743 |
3TR | 37976 64880 64528 86495 26722 07657 28120 | 54617 88593 16298 66857 21397 02732 18194 | 60546 25820 38539 82395 59783 13691 95288 |
10TR | 08683 90360 | 38776 36101 | 75938 88413 |
15TR | 76582 | 63115 | 79557 |
30TR | 94044 | 07995 | 28986 |
2TỶ | 034891 | 724850 | 406179 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 35 | 56 |
200N | 723 | 499 |
400N | 9980 2139 7104 | 6487 6701 8833 |
1TR | 4047 | 4027 |
3TR | 61730 60616 18797 93244 88488 70402 17486 | 40394 73767 41857 75638 20994 14956 83504 |
10TR | 71524 82237 | 16976 22159 |
15TR | 20556 | 18927 |
30TR | 70747 | 95725 |
2TỶ | 871526 | 814222 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 56 | 21 |
200N | 264 | 908 |
400N | 3534 4175 3894 | 7849 0931 3511 |
1TR | 7810 | 6655 |
3TR | 25194 92228 13894 58776 83215 64662 77540 | 75108 96893 32657 36417 12678 56961 05553 |
10TR | 70380 23902 | 04600 62689 |
15TR | 11567 | 21340 |
30TR | 07544 | 84583 |
2TỶ | 496472 | 163598 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 57 | 72 |
200N | 791 | 048 |
400N | 7252 7846 4164 | 9129 4647 2769 |
1TR | 5244 | 0498 |
3TR | 92379 40618 86135 28442 90570 72626 36901 | 63127 57648 84599 76805 77246 14505 67113 |
10TR | 29253 62481 | 76611 15967 |
15TR | 57933 | 14674 |
30TR | 22985 | 86997 |
2TỶ | 428204 | 020753 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 01 | 14 |
200N | 144 | 611 |
400N | 8845 4756 4413 | 8927 7242 4877 |
1TR | 5370 | 9132 |
3TR | 13535 41590 15871 31905 16019 36087 35705 | 02220 65487 29493 78304 93681 35506 52508 |
10TR | 37588 48614 | 25314 82025 |
15TR | 31377 | 01517 |
30TR | 36634 | 56425 |
2TỶ | 725022 | 652368 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 64 | 65 | 39 |
200N | 575 | 385 | 095 |
400N | 0213 2847 8577 | 3722 2585 0505 | 0037 7241 0871 |
1TR | 1310 | 6683 | 7010 |
3TR | 97053 55926 16113 94971 95302 06057 82030 | 88280 83011 85748 32037 27413 68764 88182 | 11210 17528 93297 22235 46875 09916 02058 |
10TR | 59604 90281 | 75990 32498 | 52963 93535 |
15TR | 05403 | 44176 | 95161 |
30TR | 68664 | 27712 | 57913 |
2TỶ | 662712 | 271970 | 737709 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 03 | 29 |
200N | 943 | 643 |
400N | 1805 7468 5438 | 0101 4830 5853 |
1TR | 3415 | 9288 |
3TR | 60659 12825 38747 68779 90604 04679 76344 | 84242 70198 59446 34391 33025 10087 23055 |
10TR | 61412 65626 | 87525 75972 |
15TR | 17647 | 06152 |
30TR | 25077 | 25480 |
2TỶ | 138037 | 804785 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung